Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 10:00

Lari Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Lari Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Lari giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Lari Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lari (GEL) bằng 0.000162 (XAU)
1 (XAU) bằng 6 179.54 Lari (GEL)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Lari sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay. Tỷ giá hối đoái của Lari thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 09 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 09/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lari bằng với 0.000162 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Lari tăng bởi 0.00000054411371405231 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Lari tỷ giá hối đoái cao hơn so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Lari hiện có giá 0.000162 Troy ounce vàng / vàng điện tử) - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Lari Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Lari Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Lari Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Lari Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 09 có thể 2024

Lari tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Tỷ giá hối đoái của Lari sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.000162 0.00000054411371405231
08.05.2024 0.000161 -0.00000015628002240933
07.05.2024 0.000161 -0.00000056929757974382
06.05.2024 0.000162 0.0000012175033062947
05.05.2024 0.000161 -
Lari (GEL)

1.62 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay có giá 10 000 Lari tại tỷ giá. Chi phí của 50 000 Lari cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 8.09. 16.18 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay có giá 100 000 Lari tại tỷ giá. Giá của 250 000 Lari theo tỷ giá hối đoái là 40.46 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Lari hôm nay bằng với 0.000162 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Lari tăng bởi 0.00000054411371405231 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 000 GEL 50 000 GEL 100 000 GEL 250 000 GEL 500 000 GEL 1 000 000 GEL 2 500 000 GEL 5 000 000 GEL
1.62 XAU 8.09 XAU 16.18 XAU 40.46 XAU 80.91 XAU 161.82 XAU 404.56 XAU 809.12 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Để mua 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Lari ngay hôm nay bạn cần phải trả 6 179.54 GEL. Giá của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 30 897.71 Lari. 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 61 795.42 Lari. Chi phí của 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Lari hiện bằng với 25. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Lari đã tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). Hôm nay, 1 Lari có giá 0.000162 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
6 179.54 GEL 30 897.71 GEL 61 795.42 GEL 154 488.54 GEL 308 977.08 GEL 617 954.17 GEL 1 544 885.42 GEL 3 089 770.84 GEL