Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 21:30

Guernsey bảng Anh Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tỷ giá

Guernsey bảng Anh Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay. Guernsey bảng Anh giá trị trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày hôm nay.

Guernsey bảng Anh Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Guernsey bảng Anh (GGP) bằng 4.59 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 0.22 Guernsey bảng Anh (GGP)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Guernsey bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Guernsey bảng Anh thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Tỷ giá hối đoái của Guernsey bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Guernsey bảng Anh bằng với 4.59 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Guernsey bảng Anh tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Guernsey bảng Anh tỷ giá hối đoái cao hơn so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Guernsey bảng Anh bây giờ bạn cần thanh toán 4.59 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Guernsey bảng Anh Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Guernsey bảng Anh Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sống trên thị trường ngoại hối Forex Guernsey bảng Anh Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất lịch sử tỷ giá hối đoái

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Guernsey bảng Anh với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Giá trị của Guernsey bảng Anh đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Guernsey bảng Anh sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày mai.

Guernsey bảng Anh (GGP)

Chi phí của 1 Guernsey bảng Anh cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 4.59. Chi phí của 5 Guernsey bảng Anh cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 22.93. 10 Guernsey bảng Anh hiện có giá trị 45.85 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 114.63 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay có giá 25 Guernsey bảng Anh tại tỷ giá. 1 Guernsey bảng Anh hôm nay là 4.59 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Guernsey bảng Anh tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 GGP 5 GGP 10 GGP 25 GGP 50 GGP 100 GGP 250 GGP 500 GGP
4.59 AED 22.93 AED 45.85 AED 114.63 AED 229.26 AED 458.52 AED 1 146.30 AED 2 292.60 AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Giá của 10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái là 2.18 Guernsey bảng Anh. Chi phí của 50 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Guernsey bảng Anh hiện bằng với 50. 21.81 Guernsey bảng Anh hôm nay có giá 100 AED tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 250 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Guernsey bảng Anh hiện bằng với 250. Guernsey bảng Anh tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Chi phí của 1 Guernsey bảng Anh ngày nay là 4.59 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

10 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED 1 000 AED 2 500 AED 5 000 AED
2.18 GGP 10.90 GGP 21.81 GGP 54.52 GGP 109.05 GGP 218.09 GGP 545.23 GGP 1 090.46 GGP