Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 08:00

Guernsey bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Guernsey bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Guernsey bảng Anh giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Guernsey bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Guernsey bảng Anh (GGP) bằng 0.042692 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 23.42 Guernsey bảng Anh (GGP)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Guernsey bảng Anh thành Unidades de formento (Mã tài chính) trên trang này mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Guernsey bảng Anh chính thức này sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Guernsey bảng Anh hôm nay là 0.042692 Unidades de formento (Mã tài chính) trong ngân hàng châu Âu. 1 Guernsey bảng Anh giảm bởi -0.0000048218412993448 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Guernsey bảng Anh tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Guernsey bảng Anh chi phí 0.042692 Unidades de formento (Mã tài chính) trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Guernsey bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Guernsey bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Guernsey bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Guernsey bảng Anh Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Guernsey bảng Anh với Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Giá trị của Guernsey bảng Anh đến Unidades de formento (Mã tài chính) cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Guernsey bảng Anh với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.042692 -0.0000048218412993448
04.05.2024 0.042697 -0.000438
03.05.2024 0.043135 -0.000494
02.05.2024 0.043629 0.000287
01.05.2024 0.043343 0.000499
Guernsey bảng Anh (GGP)

Đối với 100 Guernsey bảng Anh bạn cần thanh toán 4.27 Unidades de formento (Mã tài chính). Chi phí của 500 Guernsey bảng Anh cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 21.35. 42.69 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 1 000 Guernsey bảng Anh tại tỷ giá. 106.73 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 2 500 Guernsey bảng Anh tại tỷ giá. 1 Guernsey bảng Anh bằng với 0.042692 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Guernsey bảng Anh giảm bởi -0.0000048218412993448 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 GGP 500 GGP 1 000 GGP 2 500 GGP 5 000 GGP 10 000 GGP 25 000 GGP 50 000 GGP
4.27 CLF 21.35 CLF 42.69 CLF 106.73 CLF 213.46 CLF 426.92 CLF 1 067.30 CLF 2 134.60 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Chi phí của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) trong Guernsey bảng Anh hiện bằng với 1. Đối với 5 CLF bạn cần thanh toán 117.12 Guernsey bảng Anh . Giá của 10 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 234.24 Guernsey bảng Anh. 25 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện là 585.59 Guernsey bảng Anh. Tỷ giá hối đoái Guernsey bảng Anh hôm nay giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính). Đối với 1 Guernsey bảng Anh bây giờ bạn cần thanh toán 0.042692 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
23.42 GGP 117.12 GGP 234.24 GGP 585.59 GGP 1 171.18 GGP 2 342.36 GGP 5 855.89 GGP 11 711.78 GGP