Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 12/05/2024 02:00

Cedi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Cedi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay. Cedi giá trị trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ngày hôm nay.

Cedi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Cedi (GHS) bằng 0.071463 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 13.99 Cedi (GHS)

Chi phí của Cedi trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Cedi thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 12/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Cedi bằng với 0.071463 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Cedi giảm bởi -0.000519 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Cedi tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Cedi bây giờ bạn cần thanh toán 0.071463 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Cedi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Cedi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sống trên thị trường ngoại hối Forex Cedi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá hôm nay tại 12 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Cedi với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Cedi thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), thật thuận tiện khi thấy Cedi tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Cedi với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
12.05.2024 0.071463 -0.000519
11.05.2024 0.071982 -0.00000000000000013877787807814
10.05.2024 0.071982 -0.0000262069607537
09.05.2024 0.072009 -0.000209
08.05.2024 0.072217 -0.000265
Cedi (GHS)

100 Cedi theo tỷ giá hối đoái bằng 7.15 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Đối với 500 Cedi bạn cần thanh toán 35.73 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Đối với 1 000 Cedi bạn cần thanh toán 71.46 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 2 500 Cedi hiện có giá trị 178.66 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 1 Cedi hôm nay là 0.071463 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Cedi giảm bởi -0.000519 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

100 GHS 500 GHS 1 000 GHS 2 500 GHS 5 000 GHS 10 000 GHS 25 000 GHS 50 000 GHS
7.15 BMD 35.73 BMD 71.46 BMD 178.66 BMD 357.32 BMD 714.63 BMD 1 786.58 BMD 3 573.17 BMD
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

Để mua 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Cedi ngay hôm nay bạn cần phải trả 13.99 GHS. Để mua 5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Cedi ngay hôm nay bạn cần phải trả 69.97 GHS. 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện là 139.93 Cedi. 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái là 349.83 Cedi. Cedi tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 1 Cedi hiện có giá 0.071463 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
13.99 GHS 69.97 GHS 139.93 GHS 349.83 GHS 699.66 GHS 1 399.32 GHS 3 498.30 GHS 6 996.59 GHS