Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 09:00

Cedi Đến Kip Tỷ giá

Cedi Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay. Cedi giá trị trong Kip ngày hôm nay.

Cedi Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Cedi (GHS) bằng 1 576.33 Kip (LAK)
1 Kip (LAK) bằng 0.000634 Cedi (GHS)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Kip trên trang này mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Cedi hôm nay là 1 576.33 Kip trong ngân hàng châu Âu. 1 Cedi giảm bởi -4.614122 Kip hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Cedi đang giảm so với Kip theo Châu Âu. 1 Cedi hiện có giá 1 576.33 Kip - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Cedi Đến Kip Cedi Đến Kip sống trên thị trường ngoại hối Forex Cedi Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Kip Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Cedi thành Kip trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Cedi tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Kip tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Tỷ giá hối đoái của Cedi sang Kip cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Cedi sang Kip cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 1 576.333 -4.614122
28.04.2024 1 580.947 -
27.04.2024 1 580.947 4.370949
26.04.2024 1 576.576 -4.073027
25.04.2024 1 580.649 -0.391953
Cedi (GHS)

1 Cedi hiện có giá trị 1 576.33 Kip. Đối với 5 Cedi bạn cần thanh toán 7 881.66 Kip. Đối với 10 Cedi bạn cần thanh toán 15 763.33 Kip. Đối với 25 Cedi bạn cần thanh toán 39 408.32 Kip. 1 Cedi hôm nay bằng với 1 Kip theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Cedi giảm bởi -4.614122 Kip hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 GHS 5 GHS 10 GHS 25 GHS 50 GHS 100 GHS 250 GHS 500 GHS
1 576.33 LAK 7 881.66 LAK 15 763.33 LAK 39 408.32 LAK 78 816.64 LAK 157 633.28 LAK 394 083.20 LAK 788 166.41 LAK
Kip (LAK)

10 000 Kip theo tỷ giá hối đoái là 6.34 Cedi. 50 000 Kip theo tỷ giá hối đoái là 31.72 Cedi. 63.44 Cedi, chi phí của 100 000 Kip theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Để mua 250 000 Kip cho Cedi ngay hôm nay bạn cần phải trả 158.60 GHS. Cedi tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Kip. Chi phí của 1 Cedi ngày nay là 1 Kip, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

10 000 LAK 50 000 LAK 100 000 LAK 250 000 LAK 500 000 LAK 1 000 000 LAK 2 500 000 LAK 5 000 000 LAK
6.34 GHS 31.72 GHS 63.44 GHS 158.60 GHS 317.19 GHS 634.38 GHS 1 585.96 GHS 3 171.92 GHS