Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 07:30

Cedi Đến Vatu Tỷ giá

Cedi Đến Vatu tỷ giá hối đoái hiện nay. Cedi giá trị trong Vatu ngày hôm nay.

Cedi Đến Vatu tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Cedi (GHS) bằng 8.69 Vatu (VUV)
1 Vatu (VUV) bằng 0.12 Cedi (GHS)

Chi phí của Cedi trong Vatu hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái của Cedi thành Vatu xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Cedi bằng với 8.69 Vatu trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Cedi giảm bởi -0.037364 Vatu hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Cedi tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Vatu theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Cedi ngày nay bằng với 8.69 Vatu của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Cedi Đến Vatu Cedi Đến Vatu sống trên thị trường ngoại hối Forex Cedi Đến Vatu lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi Đến Vatu Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Cedi với Vatu trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Cedi thành Vatu, thật thuận tiện khi thấy Cedi tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Cedi sang Vatu trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Cedi đến Vatu từ năm 1992. Tỷ giá hối đoái của Cedi sang Vatu cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 8.690201 -0.037364
30.04.2024 8.727566 -0.02617
29.04.2024 8.753736 -0.016014
28.04.2024 8.769749 -
27.04.2024 8.769749 -0.010563
Cedi (GHS)

1 Cedi theo tỷ giá hối đoái bằng 8.69 Vatu. Giá của 5 Cedi theo tỷ giá hối đoái là 43.45 Vatu. Đối với 10 Cedi bạn cần thanh toán 86.90 Vatu. 217.26 Vatu chi phí của 25 Cedi tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Cedi hôm nay là 8.69 Vatu theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Cedi đã trở nên rẻ hơn bởi -0.037364 Vatu hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 GHS 5 GHS 10 GHS 25 GHS 50 GHS 100 GHS 250 GHS 500 GHS
8.69 VUV 43.45 VUV 86.90 VUV 217.26 VUV 434.51 VUV 869.02 VUV 2 172.55 VUV 4 345.10 VUV
Vatu (VUV)

Giá của 10 Vatu theo tỷ giá hối đoái là 1.15 Cedi. 5.75 Cedi hôm nay có giá 50 VUV tại sàn giao dịch tỷ lệ. 11.51 Cedi, chi phí của 100 Vatu theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 250 Vatu hiện là 28.77 Cedi. Tỷ giá hối đoái Cedi hôm nay giảm so với Vatu. Hôm nay, 1 Cedi có giá 8.69 Vatu tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

10 VUV 50 VUV 100 VUV 250 VUV 500 VUV 1 000 VUV 2 500 VUV 5 000 VUV
1.15 GHS 5.75 GHS 11.51 GHS 28.77 GHS 57.54 GHS 115.07 GHS 287.68 GHS 575.36 GHS