Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 12:00

Dalasi Đến Denar Tỷ giá

Dalasi Đến Denar tỷ giá hối đoái hiện nay. Dalasi giá trị trong Denar ngày hôm nay.

Dalasi Đến Denar tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dalasi (GMD) bằng 0.84 Denar (MKD)
1 Denar (MKD) bằng 1.18 Dalasi (GMD)

Chi phí của Dalasi trong Denar hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Thông tin về giá trị của Dalasi đến Denar được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dalasi hiện bằng với 0.84 Denar. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Dalasi đã trở nên rẻ hơn bởi -0.002027 Denar ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Hôm nay, Dalasi đã mất giá so với Denar ở Châu Âu. Đối với 1 Dalasi bây giờ bạn cần thanh toán 0.84 Denar theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dalasi Đến Denar Dalasi Đến Denar sống trên thị trường ngoại hối Forex Dalasi Đến Denar lịch sử tỷ giá hối đoái

Dalasi Đến Denar Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Dalasi thành Denar trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Dalasi thành Denar, thật thuận tiện khi thấy Dalasi tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Dalasi với Denar tiếng Ukraina. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Dalasi thành Denar cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.843929 -0.002027
03.05.2024 0.845956 -0.006311
02.05.2024 0.852266 -0.000422
01.05.2024 0.852689 0.003979
30.04.2024 0.84871 0.00296
Dalasi (GMD)

Giá của 10 Dalasi theo tỷ giá hối đoái là 8.44 Denar. Đối với 50 Dalasi bạn cần thanh toán 42.20 Denar. Chi phí của 100 Dalasi cho Denar hiện bằng với 84.39. Chi phí của 250 Dalasi cho Denar hiện bằng với 210.98. 1 Dalasi hôm nay bằng với 0.84 Denar theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Dalasi giảm bởi -0.002027 Denar hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 GMD 50 GMD 100 GMD 250 GMD 500 GMD 1 000 GMD 2 500 GMD 5 000 GMD
8.44 MKD 42.20 MKD 84.39 MKD 210.98 MKD 421.96 MKD 843.93 MKD 2 109.82 MKD 4 219.64 MKD
Denar (MKD)

Giá của 1 Denar theo tỷ giá hối đoái là 1.18 Dalasi. Đối với 5 MKD bạn cần thanh toán 5.92 Dalasi . Giá của 10 Denar theo tỷ giá hối đoái là 11.85 Dalasi. 25 Denar theo tỷ giá hối đoái là 29.62 Dalasi. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Dalasi đã giảm so với Denar tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Dalasi ngày nay là 0.84 Denar, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 MKD 5 MKD 10 MKD 25 MKD 50 MKD 100 MKD 250 MKD 500 MKD
1.18 GMD 5.92 GMD 11.85 GMD 29.62 GMD 59.25 GMD 118.49 GMD 296.23 GMD 592.47 GMD