Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 18:00

Franc Guinea Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Franc Guinea Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Franc Guinea giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Franc Guinea Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Franc Guinea (GNF) bằng 0.000000049837857981471 (XAU)
1 (XAU) bằng 20 065 067.81 Franc Guinea (GNF)

Thông tin về giá trị của Franc Guinea đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) được cập nhật mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Franc Guinea bằng với 0.000000049837857981471 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Franc Guinea đã trở nên đắt hơn bởi 0.000000000057051590315232 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Franc Guinea đã tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) ở Châu Âu. 1 Franc Guinea hiện có giá 0.000000049837857981471 Troy ounce vàng / vàng điện tử) - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Franc Guinea Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Franc Guinea Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Franc Guinea Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Guinea Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Franc Guinea thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Franc Guinea thành Troy ounce vàng / vàng điện tử), thật thuận tiện khi thấy Franc Guinea tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Tỷ giá hối đoái của Franc Guinea sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Franc Guinea sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.000000049837857981471 0.000000000057051590315232
28.04.2024 0.000000049780806391156 -
27.04.2024 0.000000049780806391156 -0.00000000010631883434332
26.04.2024 0.0000000498871252255 -0.00000000032821811943937
25.04.2024 0.000000050215343344939 0.0000000000000013091019798919
Franc Guinea (GNF)

4.98 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay có giá 100 000 000 Franc Guinea tại tỷ giá. Chi phí của 500 000 000 Franc Guinea cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 24.92. Để mua 1 000 000 000 Franc Guinea mỗi Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bạn cần phải trả 49.84 XAU. 2 500 000 000 Franc Guinea theo tỷ giá hối đoái bằng 124.59 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Franc Guinea bằng với 0.000000049837857981471 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Franc Guinea tăng bởi 0.000000000057051590315232 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 000 000 GNF 500 000 000 GNF 1 000 000 000 GNF 2 500 000 000 GNF 5 000 000 000 GNF 10 000 000 000 GNF 25 000 000 000 GNF 50 000 000 000 GNF
4.98 XAU 24.92 XAU 49.84 XAU 124.59 XAU 249.19 XAU 498.38 XAU 1 245.95 XAU 2 491.89 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Franc Guinea hiện bằng với 1. Để mua 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Franc Guinea ngay hôm nay bạn cần phải trả 100 325 339.06 GNF. 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 200 650 678.12 Franc Guinea. Đối với 25 XAU bạn cần thanh toán 501 626 695.30 Franc Guinea . Tỷ giá hối đoái Franc Guinea hôm nay tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Franc Guinea hiện có giá 0.000000049837857981471 Troy ounce vàng / vàng điện tử) - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
20 065 067.81 GNF 100 325 339.06 GNF 200 650 678.12 GNF 501 626 695.30 GNF 1 003 253 390.60 GNF 2 006 506 781.19 GNF 5 016 266 952.98 GNF 10 032 533 905.97 GNF