Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 01:30

Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Lempira giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lempira (HNL) bằng 0.001365 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 732.85 Lempira (HNL)

Thông tin về giá trị của Lempira đến Unidades de formento (Mã tài chính) được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 07 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 07/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lempira ngày nay bằng với 0.001365 Unidades de formento (Mã tài chính) trong ngân hàng châu Âu. 1 Lempira đã giảm xuống -0.000022308332274264 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Hôm nay, Lempira đã mất giá so với Unidades de formento (Mã tài chính) ở Châu Âu. 1 Lempira hiện có giá 0.001365 Unidades de formento (Mã tài chính) - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 07 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Lempira thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Lempira tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Unidades de formento (Mã tài chính) tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Lempira với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Lempira thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.001365 -0.000022308332274264
06.05.2024 0.001387 0.0000057240320396922
05.05.2024 0.001381 0.000006444067898418
04.05.2024 0.001375 -0.000019270232271499
03.05.2024 0.001394 -0.0000111902722104
Lempira (HNL)

1.36 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 1 000 Lempira tại tỷ giá. Chi phí của 5 000 Lempira cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 6.82. Giá của 10 000 Lempira theo tỷ giá hối đoái là 13.65 Unidades de formento (Mã tài chính). Để mua 25 000 Lempira mỗi Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay bạn cần phải trả 34.11 CLF. 1 Lempira hôm nay bằng với 0.001365 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Lempira giảm bởi -0.000022308332274264 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 000 HNL 5 000 HNL 10 000 HNL 25 000 HNL 50 000 HNL 100 000 HNL 250 000 HNL 500 000 HNL
1.36 CLF 6.82 CLF 13.65 CLF 34.11 CLF 68.23 CLF 136.45 CLF 341.13 CLF 682.26 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Chi phí của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) trong Lempira hiện bằng với 1. Chi phí của 5 Unidades de formento (Mã tài chính) trong Lempira hiện bằng với 5. Để mua 10 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Lempira ngay hôm nay bạn cần phải trả 7 328.55 HNL. Giá của 25 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 18 321.37 Lempira. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Lempira đã giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần thanh toán 0.001365 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
732.85 HNL 3 664.27 HNL 7 328.55 HNL 18 321.37 HNL 36 642.75 HNL 73 285.50 HNL 183 213.74 HNL 366 427.48 HNL