Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 10:30

Lempira Đến Som Tỷ giá

Lempira Đến Som tỷ giá hối đoái hiện nay. Lempira giá trị trong Som ngày hôm nay.

Lempira Đến Som tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lempira (HNL) bằng 3.58 Som (KGS)
1 Som (KGS) bằng 0.28 Lempira (HNL)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Lempira sang Som hôm nay. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lempira hiện bằng với 3.58 Som. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Lempira đã trở nên rẻ hơn bởi -0.024932 Som ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Hôm nay, Lempira đã mất giá so với Som ở Châu Âu. 1 Lempira hiện có giá 3.58 Som - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Lempira Đến Som Lempira Đến Som sống trên thị trường ngoại hối Forex Lempira Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira Đến Som Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Tính năng động của Lempira đến Som trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Trong bảng trao đổi Lempira thành Som, thật thuận tiện khi thấy Lempira tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Lempira với Som tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Lempira sang Som cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 3.615277 -0.024932
03.05.2024 3.64021 -0.01266
02.05.2024 3.65287 0.014463
01.05.2024 3.638407 -0.010467
30.04.2024 3.648874 0.041993
Lempira (HNL)

Đối với 1 Lempira bạn cần thanh toán 3.58 Som. Đối với 5 Lempira bạn cần thanh toán 17.92 Som. Để mua 10 Lempira mỗi Som hôm nay bạn cần phải trả 35.83 KGS. Giá của 25 Lempira theo tỷ giá hối đoái là 89.58 Som. 1 Lempira hiện bằng với 3.58 Som. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Lempira giảm bởi -0.024932 Som hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 HNL 5 HNL 10 HNL 25 HNL 50 HNL 100 HNL 250 HNL 500 HNL
3.58 KGS 17.92 KGS 35.83 KGS 89.58 KGS 179.16 KGS 358.31 KGS 895.78 KGS 1 791.56 KGS
Som (KGS)

2.79 Lempira, chi phí của 10 Som theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 50 Som hiện là 13.95 Lempira. Giá của 100 Som theo tỷ giá hối đoái là 27.91 Lempira. 69.77 Lempira hôm nay có giá 250 KGS tại sàn giao dịch tỷ lệ. Lempira tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Som. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần thanh toán 3.58 Som theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 KGS 50 KGS 100 KGS 250 KGS 500 KGS 1 000 KGS 2 500 KGS 5 000 KGS
2.79 HNL 13.95 HNL 27.91 HNL 69.77 HNL 139.54 HNL 279.09 HNL 697.72 HNL 1 395.43 HNL