Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 01:00

Lempira Đến Tugrik Tỷ giá

Lempira Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay. Lempira giá trị trong Tugrik ngày hôm nay.

Lempira Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lempira (HNL) bằng 139.28 Tugrik (MNT)
1 Tugrik (MNT) bằng 0.00718 Lempira (HNL)

Chi phí của Lempira trong Tugrik hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái của Lempira thành Tugrik xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lempira bằng với 139.28 Tugrik trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Lempira tăng bởi 0.47 Tugrik hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Lempira tỷ giá hối đoái cao hơn so với Tugrik theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Lempira bây giờ bạn cần thanh toán 139.28 Tugrik theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Lempira Đến Tugrik Lempira Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex Lempira Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira Đến Tugrik Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Lempira thành Tugrik trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Lempira thành Tugrik, thật thuận tiện khi thấy Lempira tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Lempira sang Tugrik cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 139.281394 0.474197
01.05.2024 138.807197 -0.85465
30.04.2024 139.661847 0.128352
29.04.2024 139.533495 0.164744
28.04.2024 139.368752 -
Lempira (HNL)

Để mua 1 Lempira mỗi Tugrik hôm nay bạn cần phải trả 139.28 MNT. 696.41 Tugrik chi phí của 5 Lempira tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Giá của 10 Lempira theo tỷ giá hối đoái là 1 392.81 Tugrik. Giá của 25 Lempira theo tỷ giá hối đoái là 3 482.03 Tugrik. 1 Lempira bằng với 139.28 Tugrik theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Lempira tăng bởi 0.47 Tugrik hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 HNL 5 HNL 10 HNL 25 HNL 50 HNL 100 HNL 250 HNL 500 HNL
139.28 MNT 696.41 MNT 1 392.81 MNT 3 482.03 MNT 6 964.07 MNT 13 928.14 MNT 34 820.35 MNT 69 640.70 MNT
Tugrik (MNT)

Đối với 1 000 MNT bạn cần thanh toán 7.18 Lempira . 35.90 Lempira hôm nay có giá 5 000 MNT tại sàn giao dịch tỷ lệ. 10 000 Tugrik hiện là 71.80 Lempira. 25 000 Tugrik hiện là 179.49 Lempira. Lempira tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Tugrik. Chi phí của 1 Lempira ngày nay là 139.28 Tugrik, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 000 MNT 5 000 MNT 10 000 MNT 25 000 MNT 50 000 MNT 100 000 MNT 250 000 MNT 500 000 MNT
7.18 HNL 35.90 HNL 71.80 HNL 179.49 HNL 358.99 HNL 717.97 HNL 1 794.93 HNL 3 589.85 HNL