Lempira Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay1 Lempira (HNL) bằng 0.63 Rufiyaa (MVR) 1 Rufiyaa (MVR) bằng 1.60 Lempira (HNL) Tỷ giá hối đoái thực tế cho Lempira sang Rufiyaa hôm nay. Thông tin về giá trị của Lempira đến Rufiyaa được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái. |
||
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc. |
1 Lempira hiện bằng với 0.63 Rufiyaa. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Lempira tăng bởi 0.00017 Rufiyaa hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Lempira tỷ giá hối đoái cao hơn so với Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Lempira ngày nay bằng với 0.63 Rufiyaa của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.
Lempira Đến Rufiyaa Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024Giá trị của Lempira đến Rufiyaa cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái của Lempira với Rufiyaa trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Lempira thành Rufiyaa cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.
|
|||||||||||||||||||||||
Lempira (HNL)
Chi phí của 10 Lempira cho Rufiyaa hiện bằng với 6.25. 50 Lempira hiện có giá trị 31.27 Rufiyaa. Đối với 100 Lempira bạn cần thanh toán 62.54 Rufiyaa. 250 Lempira hiện có giá trị 156.36 Rufiyaa. 1 Lempira hiện là 0.63 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Lempira đã trở nên đắt hơn bởi 0.00017 Rufiyaa ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .
|
|||||||||||||||||||||||
Rufiyaa (MVR)
1.60 Lempira hôm nay có giá 1 MVR tại sàn giao dịch tỷ lệ. 7.99 Lempira hôm nay có giá 5 MVR tại sàn giao dịch tỷ lệ. 15.99 Lempira hôm nay có giá 10 MVR tại sàn giao dịch tỷ lệ. Đối với 25 MVR bạn cần thanh toán 39.97 Lempira . Lempira tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Rufiyaa. 1 Lempira hiện có giá 0.63 Rufiyaa - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.
|