Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 03:30

Forint Đến Lek Tỷ giá

Forint Đến Lek tỷ giá hối đoái hiện nay. Forint giá trị trong Lek ngày hôm nay.

Forint Đến Lek tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Forint (HUF) bằng 0.26 Lek (ALL)
1 Lek (ALL) bằng 3.89 Forint (HUF)

Chi phí của Forint trong Lek hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái của Forint thành Lek xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Forint thành Lek. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Forint hiện bằng với 0.26 Lek. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Forint đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000303 Lek ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Forint tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Lek theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Forint hiện có giá 0.26 Lek - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Forint Đến Lek Forint Đến Lek sống trên thị trường ngoại hối Forex Forint Đến Lek lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Lek Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Forint thành Lek trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Forint tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Lek tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Tỷ giá hối đoái của Forint sang Lek cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Forint sang Lek cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.256241 -0.000303
28.04.2024 0.256544 -0.000654
27.04.2024 0.257198 0.000785
26.04.2024 0.256413 -0.001375
25.04.2024 0.257788 0.002527
Forint (HUF)

Để mua 10 Forint mỗi Lek hôm nay bạn cần phải trả 2.57 ALL. Để mua 50 Forint mỗi Lek hôm nay bạn cần phải trả 12.86 ALL. Giá của 100 Forint theo tỷ giá hối đoái là 25.71 Lek. Để mua 250 Forint mỗi Lek hôm nay bạn cần phải trả 64.28 ALL. 1 Forint bằng với 0.26 Lek theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Forint giảm bởi -0.000303 Lek hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 HUF 50 HUF 100 HUF 250 HUF 500 HUF 1 000 HUF 2 500 HUF 5 000 HUF
2.57 ALL 12.86 ALL 25.71 ALL 64.28 ALL 128.55 ALL 257.11 ALL 642.77 ALL 1 285.54 ALL
Lek (ALL)

3.89 Forint, chi phí của 1 Lek theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 5 Lek theo tỷ giá hối đoái là 19.45 Forint. 38.89 Forint hôm nay có giá 10 ALL tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 25 Lek trong Forint hiện bằng với 25. Forint tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Lek. Hôm nay, 1 Forint có giá 0.26 Lek tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 ALL 5 ALL 10 ALL 25 ALL 50 ALL 100 ALL 250 ALL 500 ALL
3.89 HUF 19.45 HUF 38.89 HUF 97.24 HUF 194.47 HUF 388.94 HUF 972.35 HUF 1 944.70 HUF