Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 23:00

Forint Đến Riel Tỷ giá

Forint Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay. Forint giá trị trong Riel ngày hôm nay.

Forint Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Forint (HUF) bằng 11.11 Riel (KHR)
1 Riel (KHR) bằng 0.090006 Forint (HUF)

Tỷ giá hối đoái của Forint thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Forint thành Riel. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Forint chính thức này sang Riel cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Forint hiện là 11.11 Riel ở Châu Âu. 1 Forint đã trở nên rẻ hơn bởi -0.013086 Riel ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Forint tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Riel theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Forint ngày nay bằng với 11.11 Riel của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Forint Đến Riel Forint Đến Riel sống trên thị trường ngoại hối Forex Forint Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Riel Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Forint thành Riel trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Forint tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Riel tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Forint thành Riel cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 11.072851 -0.013086
28.04.2024 11.085937 -0.028278
27.04.2024 11.114215 0.038582
26.04.2024 11.075633 -0.014987
25.04.2024 11.09062 0.141437
Forint (HUF)

1 Forint hiện có giá trị 11.11 Riel. 5 Forint hiện có giá trị 55.55 Riel. Giá của 10 Forint theo tỷ giá hối đoái là 111.10 Riel. 25 Forint hiện có giá trị 277.76 Riel. 1 Forint hôm nay là 11.11 Riel theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Forint đã trở nên rẻ hơn bởi -0.013086 Riel hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 HUF 5 HUF 10 HUF 25 HUF 50 HUF 100 HUF 250 HUF 500 HUF
11.11 KHR 55.55 KHR 111.10 KHR 277.76 KHR 555.52 KHR 1 111.03 KHR 2 777.59 KHR 5 555.17 KHR
Riel (KHR)

9 Forint hôm nay có giá 100 KHR tại sàn giao dịch tỷ lệ. Để mua 500 Riel cho Forint ngay hôm nay bạn cần phải trả 45 HUF. Giá của 1 000 Riel theo tỷ giá hối đoái là 90.01 Forint. Giá của 2 500 Riel theo tỷ giá hối đoái là 225.02 Forint. Forint tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Riel. Đối với 1 Forint bây giờ bạn cần thanh toán 11.11 Riel theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 KHR 500 KHR 1 000 KHR 2 500 KHR 5 000 KHR 10 000 KHR 25 000 KHR 50 000 KHR
9 HUF 45 HUF 90.01 HUF 225.02 HUF 450.03 HUF 900.06 HUF 2 250.16 HUF 4 500.31 HUF