Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 14:00

Forint Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Forint Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Forint giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Forint Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Forint (HUF) bằng 0.0000011998231897671 (XAU)
1 (XAU) bằng 833 456.14 Forint (HUF)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Forint thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trên trang này mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Forint thành Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ giá hối đoái của Forint sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Forint ngày nay bằng với 0.0000011998231897671 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong ngân hàng châu Âu. 1 Forint tăng bởi 0.0000000070036091107499 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Forint tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo dữ liệu châu Âu. Hôm nay, 1 Forint chi phí 0.0000011998231897671 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Forint Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Forint Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Forint Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Forint Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Tính năng động của Forint đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Forint tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Forint với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Forint thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.0000011863293717953 0.0000000070036091107499
03.05.2024 0.0000011793257626846 0.000000023135834803184
02.05.2024 0.0000011561899278814 -0.000000017100766379985
01.05.2024 0.0000011732906942614 0.000000019621993230364
30.04.2024 0.000001153668701031 -0.000000014210201772268
Forint (HUF)

Đối với 1 000 000 Forint bạn cần thanh toán 1.20 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 5 000 000 Forint bạn cần thanh toán 6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Để mua 10 000 000 Forint mỗi Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bạn cần phải trả 12 XAU. Để mua 25 000 000 Forint mỗi Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bạn cần phải trả 30 XAU. 1 Forint hôm nay là 0.0000011998231897671 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Forint tăng bởi 0.0000000070036091107499 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 000 000 HUF 5 000 000 HUF 10 000 000 HUF 25 000 000 HUF 50 000 000 HUF 100 000 000 HUF 250 000 000 HUF 500 000 000 HUF
1.20 XAU 6 XAU 12 XAU 30 XAU 59.99 XAU 119.98 XAU 299.96 XAU 599.91 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

833 456.14 Forint hôm nay có giá 1 XAU tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Forint hiện bằng với 5. 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 8 334 561.36 Forint. Để mua 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Forint ngay hôm nay bạn cần phải trả 20 836 403.41 HUF. Forint tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Forint hiện có giá 0.0000011998231897671 Troy ounce vàng / vàng điện tử) - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
833 456.14 HUF 4 167 280.68 HUF 8 334 561.36 HUF 20 836 403.41 HUF 41 672 806.82 HUF 83 345 613.63 HUF 208 364 034.08 HUF 416 728 068.16 HUF