Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 30/04/2024 23:00

Rupiah Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá

Rupiah Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái hiện nay. Rupiah giá trị trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay.

Rupiah Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rupiah (IDR) bằng 0.002004 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) bằng 498.99 Rupiah (IDR)

Thông tin về giá trị của Rupiah đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024

Đổi tiền Rupiah / Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chuyển đổi tiền tệ ở châu Âu

1 Rupiah hiện bằng với 0.002004 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Rupiah tăng bởi 0 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Rupiah đã tăng so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ở Châu Âu. 1 Rupiah hiện có giá 0.002004 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

1 IDR = 0.001992 TRY
1 TRY = 502.01 IDR
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 30/04/2024
Đổi Rupiah Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Rupiah Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới sống trên thị trường ngoại hối Forex Rupiah Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupiah Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Rupiah với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái của Rupiah với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Rupiah sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.002004 -
30.04.2024 0.002004 -
29.04.2024 0.002004 -
28.04.2024 0.002004 -0.000001363025505683
27.04.2024 0.002005 -0.0000058035028130789
Rupiah (IDR)

1 000 Rupiah theo tỷ giá hối đoái bằng 2 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 5 000 Rupiah hiện có giá trị 10.02 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 20.04 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chi phí của 10 000 Rupiah tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 25 000 Rupiah theo tỷ giá hối đoái bằng 50.10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 1 Rupiah hiện là 0.002004 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Rupiah đã trở nên đắt hơn bởi 0 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 IDR 5 000 IDR 10 000 IDR 25 000 IDR 50 000 IDR 100 000 IDR 250 000 IDR 500 000 IDR
2 TRY 10.02 TRY 20.04 TRY 50.10 TRY 100.20 TRY 200.41 TRY 501.02 TRY 1 002.03 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)

1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới theo tỷ giá hối đoái là 498.99 Rupiah. 2 494.93 Rupiah hôm nay có giá 5 TRY tại sàn giao dịch tỷ lệ. Để mua 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho Rupiah ngay hôm nay bạn cần phải trả 4 989.86 IDR. Đối với 25 TRY bạn cần thanh toán 12 474.66 Rupiah . Rupiah tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Đối với 1 Rupiah bây giờ bạn cần thanh toán 0.002004 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 TRY 5 TRY 10 TRY 25 TRY 50 TRY 100 TRY 250 TRY 500 TRY
498.99 IDR 2 494.93 IDR 4 989.86 IDR 12 474.66 IDR 24 949.32 IDR 49 898.63 IDR 124 746.58 IDR 249 493.16 IDR