Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 11:30

Rial Iran Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá

Rial Iran Đến Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái hiện nay. Rial Iran giá trị trong Krone Đan Mạch ngày hôm nay.

Rial Iran Đến Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rial Iran (IRR) bằng 0.000165 Krone Đan Mạch (DKK)
1 Krone Đan Mạch (DKK) bằng 6 069.63 Rial Iran (IRR)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Rial Iran sang Krone Đan Mạch hôm nay. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Rial Iran thành Krone Đan Mạch trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rial Iran bằng với 0.000165 Krone Đan Mạch trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Rial Iran đã giảm xuống -0.00000068808344554495 Krone Đan Mạch hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Hôm nay, Rial Iran đã mất giá so với Krone Đan Mạch ở Châu Âu. Đối với 1 Rial Iran bây giờ bạn cần thanh toán 0.000165 Krone Đan Mạch theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Rial Iran Đến Krone Đan Mạch Rial Iran Đến Krone Đan Mạch sống trên thị trường ngoại hối Forex Rial Iran Đến Krone Đan Mạch lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Iran Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Rial Iran với Krone Đan Mạch trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Rial Iran thành Krone Đan Mạch cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.000165 -0.00000068808344554495
28.04.2024 0.000166 0.00000048487662681712
27.04.2024 0.000166 -0.00000028983159054393
26.04.2024 0.000166 0.00000078999609958995
25.04.2024 0.000165 -0.0000014895134721286
Rial Iran (IRR)

Chi phí của 10 000 Rial Iran cho Krone Đan Mạch hiện bằng với 1.65. Giá của 50 000 Rial Iran theo tỷ giá hối đoái là 8.24 Krone Đan Mạch. Chi phí của 100 000 Rial Iran cho Krone Đan Mạch hiện bằng với 16.48. 250 000 Rial Iran theo tỷ giá hối đoái bằng 41.19 Krone Đan Mạch. 1 Rial Iran hôm nay bằng với 0.000165 Krone Đan Mạch theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Rial Iran giảm bởi -0.00000068808344554495 Krone Đan Mạch hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

10 000 IRR 50 000 IRR 100 000 IRR 250 000 IRR 500 000 IRR 1 000 000 IRR 2 500 000 IRR 5 000 000 IRR
1.65 DKK 8.24 DKK 16.48 DKK 41.19 DKK 82.38 DKK 164.75 DKK 411.89 DKK 823.77 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)

Đối với 1 DKK bạn cần thanh toán 6 069.63 Rial Iran . 5 Krone Đan Mạch theo tỷ giá hối đoái là 30 348.13 Rial Iran. Đối với 10 DKK bạn cần thanh toán 60 696.26 Rial Iran . 25 Krone Đan Mạch theo tỷ giá hối đoái là 151 740.65 Rial Iran. Rial Iran tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Krone Đan Mạch. Đối với 1 Rial Iran bây giờ bạn cần thanh toán 0.000165 Krone Đan Mạch theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 DKK 5 DKK 10 DKK 25 DKK 50 DKK 100 DKK 250 DKK 500 DKK
6 069.63 IRR 30 348.13 IRR 60 696.26 IRR 151 740.65 IRR 303 481.31 IRR 606 962.62 IRR 1 517 406.54 IRR 3 034 813.08 IRR