Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 11:00

Krona Iceland Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Krona Iceland Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Krona Iceland giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Krona Iceland Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Krona Iceland (ISK) bằng 0.0000030799085126153 (XAU)
1 (XAU) bằng 324 684.97 Krona Iceland (ISK)

Chi phí của Krona Iceland trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Thông tin về giá trị của Krona Iceland đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 02 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Krona Iceland hiện bằng với 0.0000030799085126153 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Krona Iceland đã giảm xuống -0.00000002804199229163 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Krona Iceland tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Krona Iceland bây giờ bạn cần thanh toán 0.0000030799085126153 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Krona Iceland Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Krona Iceland Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Krona Iceland Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Giá trị của Krona Iceland đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Krona Iceland sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Tỷ giá hối đoái của Krona Iceland sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.0000030799085126153 -0.00000002804199229163
01.05.2024 0.0000031079505049069 0.000000056732382667272
30.04.2024 0.0000030512181222396 -0.0000000068045450923168
29.04.2024 0.0000030580226673319 0.000000014980550086667
28.04.2024 0.0000030430421172453 -
Krona Iceland (ISK)

Đối với 1 000 000 Krona Iceland bạn cần thanh toán 3.08 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 5 000 000 Krona Iceland hiện có giá trị 15.40 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Giá của 10 000 000 Krona Iceland theo tỷ giá hối đoái là 30.80 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 25 000 000 Krona Iceland hiện có giá trị 77 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Krona Iceland hiện là 0.0000030799085126153 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Krona Iceland giảm bởi -0.00000002804199229163 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 000 ISK 5 000 000 ISK 10 000 000 ISK 25 000 000 ISK 50 000 000 ISK 100 000 000 ISK 250 000 000 ISK 500 000 000 ISK
3.08 XAU 15.40 XAU 30.80 XAU 77 XAU 154 XAU 307.99 XAU 769.98 XAU 1 539.95 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Đối với 1 XAU bạn cần thanh toán 324 684.97 Krona Iceland . 1 623 424.85 Krona Iceland hôm nay có giá 5 XAU tại sàn giao dịch tỷ lệ. 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 3 246 849.69 Krona Iceland. Đối với 25 XAU bạn cần thanh toán 8 117 124.23 Krona Iceland . Krona Iceland tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). Hôm nay, 1 Krona Iceland có giá 0.0000030799085126153 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
324 684.97 ISK 1 623 424.85 ISK 3 246 849.69 ISK 8 117 124.23 ISK 16 234 248.45 ISK 32 468 496.90 ISK 81 171 242.25 ISK 162 342 484.51 ISK