Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 10/05/2024 03:30

Krona Iceland Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá

Krona Iceland Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay. Krona Iceland giá trị trong Quyền rút vốn đặc biệt ngày hôm nay.

Krona Iceland Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Krona Iceland (ISK) bằng 0.005427 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
1 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) bằng 184.27 Krona Iceland (ISK)

Việc trao đổi Krona Iceland thành Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 10 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái của Krona Iceland thành Quyền rút vốn đặc biệt xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái của Krona Iceland sang Quyền rút vốn đặc biệt là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 10/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Krona Iceland hôm nay là 0.005427 Quyền rút vốn đặc biệt trong ngân hàng châu Âu. 1 Krona Iceland đã trở nên đắt hơn bởi 0.000061619792953377 Quyền rút vốn đặc biệt ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Krona Iceland tỷ giá hối đoái cao hơn so với Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Krona Iceland bây giờ bạn cần thanh toán 0.005427 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Krona Iceland Đến Quyền rút vốn đặc biệt Krona Iceland Đến Quyền rút vốn đặc biệt sống trên thị trường ngoại hối Forex Krona Iceland Đến Quyền rút vốn đặc biệt lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá hôm nay tại 10 có thể 2024

Tính năng động của Krona Iceland đến Quyền rút vốn đặc biệt trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Krona Iceland sang Quyền rút vốn đặc biệt trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Krona Iceland đến Quyền rút vốn đặc biệt từ năm 1992. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Krona Iceland sang Quyền rút vốn đặc biệt cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
10.05.2024 0.005469 0.000061619792953377
09.05.2024 0.005407 -0.00001562503821252
08.05.2024 0.005423 0.000010798752268599
07.05.2024 0.005412 -0.000017236427009632
06.05.2024 0.005429 -0.000052545125429975
Krona Iceland (ISK)

5.43 Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay có giá 1 000 Krona Iceland tại tỷ giá. Để mua 5 000 Krona Iceland mỗi Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay bạn cần phải trả 27.13 XDR. Giá của 10 000 Krona Iceland theo tỷ giá hối đoái là 54.27 Quyền rút vốn đặc biệt. 135.67 Quyền rút vốn đặc biệt chi phí của 25 000 Krona Iceland tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Krona Iceland bằng với 0.005427 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Krona Iceland tăng bởi 0.000061619792953377 Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 ISK 5 000 ISK 10 000 ISK 25 000 ISK 50 000 ISK 100 000 ISK 250 000 ISK 500 000 ISK
5.43 XDR 27.13 XDR 54.27 XDR 135.67 XDR 271.35 XDR 542.69 XDR 1 356.73 XDR 2 713.46 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)

184.27 Krona Iceland, chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 5 Quyền rút vốn đặc biệt hiện là 921.33 Krona Iceland. 1 842.67 Krona Iceland, chi phí của 10 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 25 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái là 4 606.67 Krona Iceland. Krona Iceland tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Quyền rút vốn đặc biệt. 1 Krona Iceland hiện có giá 0.005427 Quyền rút vốn đặc biệt - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 XDR 5 XDR 10 XDR 25 XDR 50 XDR 100 XDR 250 XDR 500 XDR
184.27 ISK 921.33 ISK 1 842.67 ISK 4 606.67 ISK 9 213.34 ISK 18 426.68 ISK 46 066.69 ISK 92 133.39 ISK