Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 12/05/2024 17:30

Yên Nhật Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Yên Nhật Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Yên Nhật giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Yên Nhật Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.000217 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 4 609.68 Yên Nhật (JPY)

Thông tin về giá trị của Yên Nhật đến Unidades de formento (Mã tài chính) được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Unidades de formento (Mã tài chính) là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 12/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Yên Nhật hiện là 0.000217 Unidades de formento (Mã tài chính) ở Châu Âu. 1 Yên Nhật đã trở nên đắt hơn bởi 0 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật đang tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina theo châu Âu. Đối với 1 Yên Nhật bây giờ bạn cần thanh toán 0.000217 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Yên Nhật Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Yên Nhật Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Yên Nhật Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 12 có thể 2024

Trong bảng trao đổi Yên Nhật thành Unidades de formento (Mã tài chính), thật thuận tiện khi thấy Yên Nhật tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Yên Nhật với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
12.05.2024 0.000217 -
11.05.2024 0.000217 0.0000017005969124613
10.05.2024 0.000215 -0.0000037621771745263
09.05.2024 0.000219 -0.00000031768419608212
08.05.2024 0.00022 0.0000026622593693323
Yên Nhật (JPY)

10 000 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái bằng 2.17 Unidades de formento (Mã tài chính). 50 000 Yên Nhật hiện có giá trị 10.85 Unidades de formento (Mã tài chính). Chi phí của 100 000 Yên Nhật cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 21.69. Để mua 250 000 Yên Nhật mỗi Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay bạn cần phải trả 54.23 CLF. 1 Yên Nhật hôm nay là 0.000217 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Yên Nhật đã trở nên đắt hơn bởi 0 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 000 JPY 50 000 JPY 100 000 JPY 250 000 JPY 500 000 JPY 1 000 000 JPY 2 500 000 JPY 5 000 000 JPY
2.17 CLF 10.85 CLF 21.69 CLF 54.23 CLF 108.47 CLF 216.93 CLF 542.34 CLF 1 084.67 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Đối với 1 CLF bạn cần thanh toán 4 609.68 Yên Nhật . 5 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện là 23 048.41 Yên Nhật. Chi phí của 10 Unidades de formento (Mã tài chính) trong Yên Nhật hiện bằng với 10. Giá của 25 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 115 242.06 Yên Nhật. Yên Nhật tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Unidades de formento (Mã tài chính). Chi phí của 1 Yên Nhật ngày nay là 0.000217 Unidades de formento (Mã tài chính), do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
4 609.68 JPY 23 048.41 JPY 46 096.82 JPY 115 242.06 JPY 230 484.12 JPY 460 968.25 JPY 1 152 420.62 JPY 2 304 841.24 JPY