Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 03/05/2024 13:30

Yên Nhật Đến Forint Tỷ giá

Yên Nhật Đến Forint tỷ giá hối đoái hiện nay. Yên Nhật giá trị trong Forint ngày hôm nay.

Yên Nhật Đến Forint tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Yên Nhật (JPY) bằng 2.33 Forint (HUF)
1 Forint (HUF) bằng 0.43 Yên Nhật (JPY)

Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Forint xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Forint là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024

Đổi tiền Yên Nhật / Forint chuyển đổi tiền tệ ở châu Âu

1 Yên Nhật hiện là 2.33 Forint ở Châu Âu. 1 Yên Nhật đã trở nên rẻ hơn bởi -0.01711 Forint ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Hôm nay, Yên Nhật đã mất giá so với Forint ở Châu Âu. 1 Yên Nhật hiện có giá 2.33 Forint - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

1 JPY = 2.35 HUF
1 HUF = 0.43 JPY
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 03/05/2024
Đổi Yên Nhật Đến Forint Yên Nhật Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex Yên Nhật Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Forint Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái của Yên Nhật với Forint trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Forint cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 2.333332 -0.01711
02.05.2024 2.350442 -
01.05.2024 2.350442 -
30.04.2024 2.350442 -
29.04.2024 2.350442 -
Yên Nhật (JPY)

Chi phí của 1 Yên Nhật cho Forint hiện bằng với 2.33. 5 Yên Nhật hiện có giá trị 11.63 Forint. 23.26 Forint chi phí của 10 Yên Nhật tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 58.15 Forint chi phí của 25 Yên Nhật tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Yên Nhật bằng với 2.33 Forint theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Yên Nhật đã trở nên rẻ hơn bởi -0.01711 Forint hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 JPY 5 JPY 10 JPY 25 JPY 50 JPY 100 JPY 250 JPY 500 JPY
2.33 HUF 11.63 HUF 23.26 HUF 58.15 HUF 116.29 HUF 232.58 HUF 581.46 HUF 1 162.92 HUF
Forint (HUF)

4.30 Yên Nhật, chi phí của 10 Forint theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 50 Forint hiện là 21.50 Yên Nhật. 43 Yên Nhật hôm nay có giá 100 HUF tại sàn giao dịch tỷ lệ. 107.49 Yên Nhật, chi phí của 250 Forint theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Yên Nhật tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Forint. Đối với 1 Yên Nhật bây giờ bạn cần thanh toán 2.33 Forint theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 HUF 50 HUF 100 HUF 250 HUF 500 HUF 1 000 HUF 2 500 HUF 5 000 HUF
4.30 JPY 21.50 JPY 43 JPY 107.49 JPY 214.98 JPY 429.95 JPY 1 074.88 JPY 2 149.77 JPY