Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 04:30

Yên Nhật Đến Kip Tỷ giá

Yên Nhật Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay. Yên Nhật giá trị trong Kip ngày hôm nay.

Yên Nhật Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Yên Nhật (JPY) bằng 139.21 Kip (LAK)
1 Kip (LAK) bằng 0.007183 Yên Nhật (JPY)

Việc trao đổi Yên Nhật thành Kip theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 03 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Yên Nhật đến Kip được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 03 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Yên Nhật hiện bằng với 139.21 Kip. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Yên Nhật đã trở nên đắt hơn bởi 0.17 Kip ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Yên Nhật đã tăng so với Kip ở Châu Âu. 1 Yên Nhật hiện có giá 139.21 Kip - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Yên Nhật Đến Kip Yên Nhật Đến Kip sống trên thị trường ngoại hối Forex Yên Nhật Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Kip Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Kip trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Kip trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Yên Nhật đến Kip từ năm 1992. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Kip cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 134.827308 0.168397
02.05.2024 134.658911 -0.79637
01.05.2024 135.455281 0.370498
30.04.2024 135.084784 -1.70879
29.04.2024 136.793574 -0.149896
Yên Nhật (JPY)

1 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái bằng 139.21 Kip. Đối với 5 Yên Nhật bạn cần thanh toán 696.07 Kip. Đối với 10 Yên Nhật bạn cần thanh toán 1 392.14 Kip. Chi phí của 25 Yên Nhật cho Kip hiện bằng với 3 480.35. 1 Yên Nhật hôm nay là 139.21 Kip theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Yên Nhật đã trở nên đắt hơn bởi 0.17 Kip ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 JPY 5 JPY 10 JPY 25 JPY 50 JPY 100 JPY 250 JPY 500 JPY
139.21 LAK 696.07 LAK 1 392.14 LAK 3 480.35 LAK 6 960.69 LAK 13 921.38 LAK 34 803.46 LAK 69 606.91 LAK
Kip (LAK)

Đối với 1 000 LAK bạn cần thanh toán 7.18 Yên Nhật . 35.92 Yên Nhật hôm nay có giá 5 000 LAK tại sàn giao dịch tỷ lệ. 10 000 Kip hiện là 71.83 Yên Nhật. Chi phí của 25 000 Kip trong Yên Nhật hiện bằng với 25 000. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật hôm nay tăng so với Kip. Chi phí của 1 Yên Nhật ngày nay là 139.21 Kip, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 000 LAK 5 000 LAK 10 000 LAK 25 000 LAK 50 000 LAK 100 000 LAK 250 000 LAK 500 000 LAK
7.18 JPY 35.92 JPY 71.83 JPY 179.58 JPY 359.16 JPY 718.32 JPY 1 795.80 JPY 3 591.60 JPY