Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 22:00

Yên Nhật Đến Kina Tỷ giá

Yên Nhật Đến Kina tỷ giá hối đoái hiện nay. Yên Nhật giá trị trong Kina ngày hôm nay.

Yên Nhật Đến Kina tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.024282 Kina (PGK)
1 Kina (PGK) bằng 41.18 Yên Nhật (JPY)

Việc trao đổi Yên Nhật thành Kina theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 29 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Kina trên trang này mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Yên Nhật ngày nay bằng với 0.024282 Kina trong ngân hàng châu Âu. 1 Yên Nhật giảm bởi -0.000618 Kina hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Yên Nhật tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Kina theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Yên Nhật ngày nay bằng với 0.024282 Kina của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Yên Nhật Đến Kina Yên Nhật Đến Kina sống trên thị trường ngoại hối Forex Yên Nhật Đến Kina lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Kina Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Kina trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. So sánh tỷ giá hối đoái của Yên Nhật với Kina trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Kina trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Yên Nhật đến Kina từ năm 1992. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Kina cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.024112 -0.000618
29.04.2024 0.02473 -0.000029695564147822
28.04.2024 0.024759 -0.000063228850032699
27.04.2024 0.024823 0.000053280802175759
26.04.2024 0.024769 -0.000010903823310621
Yên Nhật (JPY)

Chi phí của 100 Yên Nhật cho Kina hiện bằng với 2.43. 500 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái bằng 12.14 Kina. Chi phí của 1 000 Yên Nhật cho Kina hiện bằng với 24.28. Giá của 2 500 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 60.71 Kina. 1 Yên Nhật hiện bằng với 0.024282 Kina. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Yên Nhật đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000618 Kina hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 JPY 500 JPY 1 000 JPY 2 500 JPY 5 000 JPY 10 000 JPY 25 000 JPY 50 000 JPY
2.43 PGK 12.14 PGK 24.28 PGK 60.71 PGK 121.41 PGK 242.82 PGK 607.06 PGK 1 214.12 PGK
Kina (PGK)

Chi phí của 1 Kina trong Yên Nhật hiện bằng với 1. 205.91 Yên Nhật, chi phí của 5 Kina theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 10 Kina theo tỷ giá hối đoái là 411.82 Yên Nhật. Để mua 25 Kina cho Yên Nhật ngay hôm nay bạn cần phải trả 1 029.55 JPY. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Yên Nhật đã giảm so với Kina tiếng Ukraina. Đối với 1 Yên Nhật bây giờ bạn cần thanh toán 0.024282 Kina theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 PGK 5 PGK 10 PGK 25 PGK 50 PGK 100 PGK 250 PGK 500 PGK
41.18 JPY 205.91 JPY 411.82 JPY 1 029.55 JPY 2 059.11 JPY 4 118.22 JPY 10 295.55 JPY 20 591.09 JPY