Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 02:00

Shilling Kenya Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tỷ giá

Shilling Kenya Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay. Shilling Kenya giá trị trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày hôm nay.

Shilling Kenya Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Shilling Kenya (KES) bằng 0.027462 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 36.41 Shilling Kenya (KES)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Shilling Kenya sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Shilling Kenya chính thức này sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Shilling Kenya hôm nay là 0.027462 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong ngân hàng châu Âu. 1 Shilling Kenya tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya đang tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tiếng Ukraina theo châu Âu. Hôm nay, 1 Shilling Kenya chi phí 0.027462 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Shilling Kenya Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Shilling Kenya Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sống trên thị trường ngoại hối Forex Shilling Kenya Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất lịch sử tỷ giá hối đoái

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Shilling Kenya đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Tỷ giá hối đoái của Shilling Kenya sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Shilling Kenya (KES)

Để mua 100 Shilling Kenya mỗi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay bạn cần phải trả 2.75 AED. Để mua 500 Shilling Kenya mỗi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay bạn cần phải trả 13.73 AED. Đối với 1 000 Shilling Kenya bạn cần thanh toán 27.46 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Giá của 2 500 Shilling Kenya theo tỷ giá hối đoái là 68.65 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 1 Shilling Kenya hiện bằng với 0.027462 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Shilling Kenya tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 KES 500 KES 1 000 KES 2 500 KES 5 000 KES 10 000 KES 25 000 KES 50 000 KES
2.75 AED 13.73 AED 27.46 AED 68.65 AED 137.31 AED 274.62 AED 686.55 AED 1 373.09 AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Đối với 1 AED bạn cần thanh toán 36.41 Shilling Kenya . 182.07 Shilling Kenya hôm nay có giá 5 AED tại sàn giao dịch tỷ lệ. 10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện là 364.14 Shilling Kenya. Để mua 25 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho Shilling Kenya ngay hôm nay bạn cần phải trả 910.35 KES. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya hôm nay tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Chi phí của 1 Shilling Kenya ngày nay là 0.027462 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 AED 5 AED 10 AED 25 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED
36.41 KES 182.07 KES 364.14 KES 910.35 KES 1 820.71 KES 3 641.42 KES 9 103.54 KES 18 207.08 KES