Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 03/05/2024 02:00

Som Đến Hryvnia Tỷ giá

Som để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay. Som giá trị trong Hryvnia ngày hôm nay.

Som để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Som (KGS) bằng 0.45 Hryvnia (UAH)
1 Hryvnia (UAH) bằng 2.24 Som (KGS)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Som thành Hryvnia trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 03 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024

1 Som hôm nay là 0.45 Hryvnia trong ngân hàng châu Âu. 1 Som tăng bởi 0.000253 Hryvnia hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Som đang tăng so với Hryvnia tiếng Ukraina theo châu Âu. Chi phí của 1 Som ngày nay bằng với 0.45 Hryvnia của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Som Đến Hryvnia Som Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex Som Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Som Đến Hryvnia Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Som thành Hryvnia trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Som đến Hryvnia cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Tỷ giá hối đoái của Som sang Hryvnia cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Som sang Hryvnia cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.446956 0.000253
02.05.2024 0.446703 -
01.05.2024 0.446703 -
30.04.2024 0.446703 -
29.04.2024 0.446703 -
Som (KGS)

4.47 Hryvnia chi phí của 10 Som tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Giá của 50 Som theo tỷ giá hối đoái là 22.35 Hryvnia. Giá của 100 Som theo tỷ giá hối đoái là 44.70 Hryvnia. 250 Som theo tỷ giá hối đoái bằng 111.74 Hryvnia. 1 Som hiện bằng với 0.45 Hryvnia. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Som tăng bởi 0.000253 Hryvnia hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 KGS 50 KGS 100 KGS 250 KGS 500 KGS 1 000 KGS 2 500 KGS 5 000 KGS
4.47 UAH 22.35 UAH 44.70 UAH 111.74 UAH 223.48 UAH 446.96 UAH 1 117.39 UAH 2 234.78 UAH
Hryvnia (UAH)

Giá của 1 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 2.24 Som. Chi phí của 5 Hryvnia trong Som hiện bằng với 5. Để mua 10 Hryvnia cho Som ngay hôm nay bạn cần phải trả 22.37 KGS. 25 Hryvnia hiện là 55.93 Som. Tỷ giá hối đoái Som hôm nay tăng so với Hryvnia. Đối với 1 Som bây giờ bạn cần thanh toán 0.45 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 UAH 5 UAH 10 UAH 25 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH
2.24 KGS 11.19 KGS 22.37 KGS 55.93 KGS 111.87 KGS 223.74 KGS 559.34 KGS 1 118.68 KGS