Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 10:30

Riel Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Riel Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Riel giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Riel Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Riel (KHR) bằng 0.0000083142924446538 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 120 274.82 Riel (KHR)

Chi phí của Riel trong Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 08/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Riel bằng với 0.0000083142924446538 Unidades de formento (Mã tài chính) trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Riel tăng bởi 0.000000027845671328583 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Riel tỷ giá hối đoái cao hơn so với Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Riel bây giờ bạn cần thanh toán 0.0000083142924446538 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Riel Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Riel Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Riel Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 08 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Riel thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. So sánh tỷ giá hối đoái của Riel với Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Tỷ giá hối đoái của Riel sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 0.0000083142924446538 0.000000027845671328583
07.05.2024 0.0000082864467733252 -0.00000012675477136042
06.05.2024 0.0000084132015446857 0.000000023820769166207
05.05.2024 0.0000083893807755194 -
04.05.2024 0.0000083893807755194 -0.000000081617877221057
Riel (KHR)

Chi phí của 1 000 000 Riel cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 8.31. Giá của 5 000 000 Riel theo tỷ giá hối đoái là 41.57 Unidades de formento (Mã tài chính). 10 000 000 Riel hiện có giá trị 83.14 Unidades de formento (Mã tài chính). Chi phí của 25 000 000 Riel cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 207.86. 1 Riel hôm nay bằng với 0.0000083142924446538 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Riel tăng bởi 0.000000027845671328583 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 000 000 KHR 5 000 000 KHR 10 000 000 KHR 25 000 000 KHR 50 000 000 KHR 100 000 000 KHR 250 000 000 KHR 500 000 000 KHR
8.31 CLF 41.57 CLF 83.14 CLF 207.86 CLF 415.71 CLF 831.43 CLF 2 078.57 CLF 4 157.15 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện là 120 274.82 Riel. 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 601 374.08 Riel. 1 202 748.17 Riel, chi phí của 10 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 3 006 870.42 Riel hôm nay có giá 25 CLF tại sàn giao dịch tỷ lệ. Riel tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính). Chi phí của 1 Riel ngày nay là 0.0000083142924446538 Unidades de formento (Mã tài chính), do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
120 274.82 KHR 601 374.08 KHR 1 202 748.17 KHR 3 006 870.42 KHR 6 013 740.84 KHR 12 027 481.67 KHR 30 068 704.18 KHR 60 137 408.36 KHR