Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 22:00

Riel Đến Tugrik Tỷ giá

Riel Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay. Riel giá trị trong Tugrik ngày hôm nay.

Riel Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Riel (KHR) bằng 0.85 Tugrik (MNT)
1 Tugrik (MNT) bằng 1.18 Riel (KHR)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Tugrik trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 27 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái Riel sang Tugrik từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Riel ngày nay bằng với 0.85 Tugrik trong ngân hàng châu Âu. 1 Riel tăng bởi 0 Tugrik hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Riel tỷ giá hối đoái cao hơn so với Tugrik theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Riel chi phí 0.85 Tugrik trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Riel Đến Tugrik Riel Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex Riel Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel Đến Tugrik Tỷ giá hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Riel thành Tugrik trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Riel với Tugrik tiếng Ukraina. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Riel sang Tugrik cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 0.847183 -
27.04.2024 0.847183 -0.002833
26.04.2024 0.850016 -0.000645
25.04.2024 0.850661 -0.003032
24.04.2024 0.853693 0.004045
Riel (KHR)

Giá của 10 Riel theo tỷ giá hối đoái là 8.47 Tugrik. 50 Riel hiện có giá trị 42.36 Tugrik. 84.72 Tugrik hôm nay có giá 100 Riel tại tỷ giá. 211.80 Tugrik chi phí của 250 Riel tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Riel hiện là 0.85 Tugrik theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Riel tăng bởi 0 Tugrik hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 KHR 50 KHR 100 KHR 250 KHR 500 KHR 1 000 KHR 2 500 KHR 5 000 KHR
8.47 MNT 42.36 MNT 84.72 MNT 211.80 MNT 423.59 MNT 847.18 MNT 2 117.96 MNT 4 235.91 MNT
Tugrik (MNT)

1.18 Riel hôm nay có giá 1 MNT tại sàn giao dịch tỷ lệ. Để mua 5 Tugrik cho Riel ngay hôm nay bạn cần phải trả 5.90 KHR. Đối với 10 MNT bạn cần thanh toán 11.80 Riel . 29.51 Riel hôm nay có giá 25 MNT tại sàn giao dịch tỷ lệ. Riel tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Tugrik. 1 Riel hiện có giá 0.85 Tugrik - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 MNT 5 MNT 10 MNT 25 MNT 50 MNT 100 MNT 250 MNT 500 MNT
1.18 KHR 5.90 KHR 11.80 KHR 29.51 KHR 59.02 KHR 118.04 KHR 295.10 KHR 590.19 KHR