Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 18:30

Riel Đến Kina Tỷ giá

Riel Đến Kina tỷ giá hối đoái hiện nay. Riel giá trị trong Kina ngày hôm nay.

Riel Đến Kina tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Riel (KHR) bằng 0.00095 Kina (PGK)
1 Kina (PGK) bằng 1 052.40 Riel (KHR)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Riel sang Kina hôm nay. Thông tin về giá trị của Riel đến Kina được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Riel bằng với 0.00095 Kina trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Riel đã trở nên đắt hơn bởi 0 Kina ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Riel tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Kina theo dữ liệu châu Âu. Hôm nay, 1 Riel chi phí 0.00095 Kina trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Riel Đến Kina Riel Đến Kina sống trên thị trường ngoại hối Forex Riel Đến Kina lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel Đến Kina Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Riel với Kina trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Riel với Kina tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Riel sang Kina cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 0.00095 -
27.04.2024 0.00095 0.0000014301647644007
26.04.2024 0.000949 0.000012814965285057
25.04.2024 0.000936 0.00000019789391975328
24.04.2024 0.000936 0.00000052270735736428
Riel (KHR)

10 000 Riel theo tỷ giá hối đoái bằng 9.50 Kina. Giá của 50 000 Riel theo tỷ giá hối đoái là 47.51 Kina. 100 000 Riel theo tỷ giá hối đoái bằng 95.02 Kina. Để mua 250 000 Riel mỗi Kina hôm nay bạn cần phải trả 237.55 PGK. 1 Riel hiện bằng với 0.00095 Kina. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Riel tăng bởi 0 Kina hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 000 KHR 50 000 KHR 100 000 KHR 250 000 KHR 500 000 KHR 1 000 000 KHR 2 500 000 KHR 5 000 000 KHR
9.50 PGK 47.51 PGK 95.02 PGK 237.55 PGK 475.10 PGK 950.21 PGK 2 375.52 PGK 4 751.04 PGK
Kina (PGK)

1 052.40 Riel, chi phí của 1 Kina theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 5 Kina trong Riel hiện bằng với 5. 10 Kina hiện là 10 524.01 Riel. 26 310.04 Riel hôm nay có giá 25 PGK tại sàn giao dịch tỷ lệ. Riel tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Kina. Chi phí của 1 Riel ngày nay là 0.00095 Kina, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 PGK 5 PGK 10 PGK 25 PGK 50 PGK 100 PGK 250 PGK 500 PGK
1 052.40 KHR 5 262.01 KHR 10 524.01 KHR 26 310.04 KHR 52 620.07 KHR 105 240.14 KHR 263 100.36 KHR 526 200.72 KHR