Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 15:30

Riel Đến Zloty Tỷ giá

Riel Đến Zloty tỷ giá hối đoái hiện nay. Riel giá trị trong Zloty ngày hôm nay.

Riel Đến Zloty tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Riel (KHR) bằng 0.000993 Zloty (PLN)
1 Zloty (PLN) bằng 1 007.39 Riel (KHR)

Tỷ giá hối đoái của Riel thành Zloty xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 02 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái Riel sang Zloty từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của Riel sang Zloty là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Riel bằng với 0.000993 Zloty trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Riel tăng bởi 0.0000068860872223756 Zloty hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Riel đang tăng so với Zloty tiếng Ukraina theo châu Âu. Chi phí của 1 Riel ngày nay bằng với 0.000993 Zloty của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Riel Đến Zloty Riel Đến Zloty sống trên thị trường ngoại hối Forex Riel Đến Zloty lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel Đến Zloty Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Giá trị của Riel đến Zloty cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Riel với Zloty tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Riel sang Zloty trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Riel đến Zloty từ năm 1992. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Riel sang Zloty cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.001009 0.0000068860872223756
01.05.2024 0.001002 -0.0000037739685906223
30.04.2024 0.001005 0.000011848186014093
29.04.2024 0.000994 0.0000011728826038913
28.04.2024 0.000992 0.0000025262733793379
Riel (KHR)

10 000 Riel hiện có giá trị 9.93 Zloty. Giá của 50 000 Riel theo tỷ giá hối đoái là 49.63 Zloty. Đối với 100 000 Riel bạn cần thanh toán 99.27 Zloty. 250 000 Riel hiện có giá trị 248.16 Zloty. 1 Riel bằng với 0.000993 Zloty theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Riel tăng bởi 0.0000068860872223756 Zloty hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 000 KHR 50 000 KHR 100 000 KHR 250 000 KHR 500 000 KHR 1 000 000 KHR 2 500 000 KHR 5 000 000 KHR
9.93 PLN 49.63 PLN 99.27 PLN 248.16 PLN 496.33 PLN 992.66 PLN 2 481.65 PLN 4 963.30 PLN
Zloty (PLN)

1 007.39 Riel hôm nay có giá 1 PLN tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 5 Zloty trong Riel hiện bằng với 5. Để mua 10 Zloty cho Riel ngay hôm nay bạn cần phải trả 10 073.95 KHR. Đối với 25 PLN bạn cần thanh toán 25 184.87 Riel . Tỷ giá hối đoái Riel hôm nay tăng so với Zloty. Hôm nay, 1 Riel có giá 0.000993 Zloty tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 PLN 5 PLN 10 PLN 25 PLN 50 PLN 100 PLN 250 PLN 500 PLN
1 007.39 KHR 5 036.97 KHR 10 073.95 KHR 25 184.87 KHR 50 369.74 KHR 100 739.47 KHR 251 848.68 KHR 503 697.36 KHR