Riel Đến Leone tỷ giá hối đoái hiện nay1 Riel (KHR) bằng 5.14 Leone (SLL) 1 Leone (SLL) bằng 0.19 Riel (KHR) Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Leone trên trang này mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Riel chính thức này sang Leone cho ngày hôm nay. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này. |
||
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc. |
1 Riel hiện là 5.14 Leone ở Châu Âu. 1 Riel giảm bởi -0.008841 Leone hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Riel tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Leone theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Riel chi phí 5.14 Leone trong một ngân hàng châu Âu.
Riel Đến Leone Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Riel với Leone trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Riel thành Leone, thật thuận tiện khi thấy Riel tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Riel sang Leone cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.
|
|||||||||||||||||||||||
Riel (KHR)
Để mua 1 Riel mỗi Leone hôm nay bạn cần phải trả 5.14 SLL. 5 Riel theo tỷ giá hối đoái bằng 25.71 Leone. Chi phí của 10 Riel cho Leone hiện bằng với 51.42. 25 Riel theo tỷ giá hối đoái bằng 128.55 Leone. 1 Riel hôm nay là 5.14 Leone theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Riel giảm bởi -0.008841 Leone hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.
|
|||||||||||||||||||||||
Leone (SLL)
Chi phí của 10 Leone trong Riel hiện bằng với 10. 50 Leone theo tỷ giá hối đoái là 9.72 Riel. Chi phí của 100 Leone trong Riel hiện bằng với 100. Để mua 250 Leone cho Riel ngay hôm nay bạn cần phải trả 48.62 KHR. Riel tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Leone. 1 Riel hiện có giá 5.14 Leone - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.
|