Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 00:00

Franc Comoros Đến Metical Tỷ giá

Franc Comoros Đến Metical tỷ giá hối đoái hiện nay. Franc Comoros giá trị trong Metical ngày hôm nay.

Franc Comoros Đến Metical tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Franc Comoros (KMF) bằng 0.14 Metical (MZN)
1 Metical (MZN) bằng 7.17 Franc Comoros (KMF)

Chi phí của Franc Comoros trong Metical hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Thông tin về giá trị của Franc Comoros đến Metical được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 04 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Franc Comoros hiện là 0.14 Metical ở Châu Âu. 1 Franc Comoros tăng bởi 0.000281 Metical hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Franc Comoros tỷ giá hối đoái cao hơn so với Metical theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Franc Comoros hiện có giá 0.14 Metical - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Franc Comoros Đến Metical Franc Comoros Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex Franc Comoros Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Comoros Đến Metical Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Franc Comoros thành Metical trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Franc Comoros sang Metical cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.139428 0.000281
03.05.2024 0.139147 0.000517
02.05.2024 0.13863 0.0000059775340708335
01.05.2024 0.138624 -0.000609
30.04.2024 0.139234 0.000225
Franc Comoros (KMF)

10 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái bằng 1.39 Metical. Giá của 50 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái là 6.97 Metical. 13.94 Metical chi phí của 100 Franc Comoros tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Giá của 250 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái là 34.86 Metical. 1 Franc Comoros hiện bằng với 0.14 Metical. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Franc Comoros tăng bởi 0.000281 Metical hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 KMF 50 KMF 100 KMF 250 KMF 500 KMF 1 000 KMF 2 500 KMF 5 000 KMF
1.39 MZN 6.97 MZN 13.94 MZN 34.86 MZN 69.71 MZN 139.43 MZN 348.57 MZN 697.14 MZN
Metical (MZN)

1 Metical hiện là 7.17 Franc Comoros. 5 Metical theo tỷ giá hối đoái là 35.86 Franc Comoros. Giá của 10 Metical theo tỷ giá hối đoái là 71.72 Franc Comoros. Để mua 25 Metical cho Franc Comoros ngay hôm nay bạn cần phải trả 179.30 KMF. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Franc Comoros đã tăng so với Metical. Chi phí của 1 Franc Comoros ngày nay là 0.14 Metical, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 MZN 5 MZN 10 MZN 25 MZN 50 MZN 100 MZN 250 MZN 500 MZN
7.17 KMF 35.86 KMF 71.72 KMF 179.30 KMF 358.61 KMF 717.21 KMF 1 793.04 KMF 3 586.07 KMF