Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 04:30

Franc Comoros Đến Fuerte Bolivar Venezuela Tỷ giá

Franc Comoros Đến Fuerte Bolivar Venezuela tỷ giá hối đoái hiện nay. Franc Comoros giá trị trong Fuerte Bolivar Venezuela ngày hôm nay.

Franc Comoros Đến Fuerte Bolivar Venezuela tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Franc Comoros (KMF) bằng 0.00000064714336670011 Fuerte Bolivar Venezuela (VEF)
1 Fuerte Bolivar Venezuela (VEF) bằng 1 545 252.65 Franc Comoros (KMF)

Thông tin về giá trị của Franc Comoros đến Fuerte Bolivar Venezuela được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 02 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/01/2021 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Franc Comoros bằng với 0.00000064714336670011 Fuerte Bolivar Venezuela trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Franc Comoros tăng bởi 0 Fuerte Bolivar Venezuela hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Franc Comoros tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Fuerte Bolivar Venezuela theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Franc Comoros bây giờ bạn cần thanh toán 0.00000064714336670011 Fuerte Bolivar Venezuela theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Franc Comoros Đến Fuerte Bolivar Venezuela Franc Comoros Đến Fuerte Bolivar Venezuela sống trên thị trường ngoại hối Forex Franc Comoros Đến Fuerte Bolivar Venezuela lịch sử tỷ giá hối đoái

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Franc Comoros với Fuerte Bolivar Venezuela trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Franc Comoros với Fuerte Bolivar Venezuela tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v.

Franc Comoros (KMF)

Giá của 10 000 000 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái là 6.47 Fuerte Bolivar Venezuela. 32.36 Fuerte Bolivar Venezuela chi phí của 50 000 000 Franc Comoros tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Để mua 100 000 000 Franc Comoros mỗi Fuerte Bolivar Venezuela hôm nay bạn cần phải trả 64.71 VEF. Đối với 250 000 000 Franc Comoros bạn cần thanh toán 161.79 Fuerte Bolivar Venezuela. 1 Franc Comoros hôm nay là 0.00000064714336670011 Fuerte Bolivar Venezuela theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Franc Comoros tăng bởi 0 Fuerte Bolivar Venezuela hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 000 000 KMF 50 000 000 KMF 100 000 000 KMF 250 000 000 KMF 500 000 000 KMF 1 000 000 000 KMF 2 500 000 000 KMF 5 000 000 000 KMF
6.47 VEF 32.36 VEF 64.71 VEF 161.79 VEF 323.57 VEF 647.14 VEF 1 617.86 VEF 3 235.72 VEF
Fuerte Bolivar Venezuela (VEF)

Để mua 1 Fuerte Bolivar Venezuela cho Franc Comoros ngay hôm nay bạn cần phải trả 1 545 252.65 KMF. Giá của 5 Fuerte Bolivar Venezuela theo tỷ giá hối đoái là 7 726 263.23 Franc Comoros. Để mua 10 Fuerte Bolivar Venezuela cho Franc Comoros ngay hôm nay bạn cần phải trả 15 452 526.46 KMF. Đối với 25 VEF bạn cần thanh toán 38 631 316.16 Franc Comoros . Franc Comoros tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Fuerte Bolivar Venezuela. Hôm nay, 1 Franc Comoros có giá 0.00000064714336670011 Fuerte Bolivar Venezuela tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 VEF 5 VEF 10 VEF 25 VEF 50 VEF 100 VEF 250 VEF 500 VEF
1 545 252.65 KMF 7 726 263.23 KMF 15 452 526.46 KMF 38 631 316.16 KMF 77 262 632.32 KMF 154 525 264.64 KMF 386 313 161.60 KMF 772 626 323.20 KMF