Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 06:30

Won Bắc Triều Tiên Đến Koruna Séc Tỷ giá

Won Bắc Triều Tiên Đến Koruna Séc tỷ giá hối đoái hiện nay. Won Bắc Triều Tiên giá trị trong Koruna Séc ngày hôm nay.

Won Bắc Triều Tiên Đến Koruna Séc tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Won Bắc Triều Tiên (KPW) bằng 0.025857 Koruna Séc (CZK)
1 Koruna Séc (CZK) bằng 38.67 Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Thông tin về giá trị của Won Bắc Triều Tiên đến Koruna Séc được cập nhật mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên thành Koruna Séc. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Won Bắc Triều Tiên hiện bằng với 0.025857 Koruna Séc. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Won Bắc Triều Tiên tăng bởi 0 Koruna Séc hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Won Bắc Triều Tiên đang tăng so với Koruna Séc tiếng Ukraina theo châu Âu. Hôm nay, 1 Won Bắc Triều Tiên chi phí 0.025857 Koruna Séc trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Won Bắc Triều Tiên Đến Koruna Séc Won Bắc Triều Tiên Đến Koruna Séc sống trên thị trường ngoại hối Forex Won Bắc Triều Tiên Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên Đến Koruna Séc Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên thành Koruna Séc trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên với Koruna Séc trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên thành Koruna Séc cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.026102 -
04.05.2024 0.026102 -0.000254
03.05.2024 0.026357 -0.000226
02.05.2024 0.026582 0.000014797663871156
01.05.2024 0.026567 0.000086613309226973
Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chi phí của 100 Won Bắc Triều Tiên cho Koruna Séc hiện bằng với 2.59. Giá của 500 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái là 12.93 Koruna Séc. 1 000 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái bằng 25.86 Koruna Séc. Đối với 2 500 Won Bắc Triều Tiên bạn cần thanh toán 64.64 Koruna Séc. 1 Won Bắc Triều Tiên hiện là 0.025857 Koruna Séc theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Won Bắc Triều Tiên đã trở nên đắt hơn bởi 0 Koruna Séc ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 KPW 500 KPW 1 000 KPW 2 500 KPW 5 000 KPW 10 000 KPW 25 000 KPW 50 000 KPW
2.59 CZK 12.93 CZK 25.86 CZK 64.64 CZK 129.29 CZK 258.57 CZK 646.43 CZK 1 292.87 CZK
Koruna Séc (CZK)

1 Koruna Séc theo tỷ giá hối đoái là 38.67 Won Bắc Triều Tiên. Để mua 5 Koruna Séc cho Won Bắc Triều Tiên ngay hôm nay bạn cần phải trả 193.37 KPW. Đối với 10 CZK bạn cần thanh toán 386.74 Won Bắc Triều Tiên . 25 Koruna Séc hiện là 966.84 Won Bắc Triều Tiên. Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Koruna Séc. Hôm nay, 1 Won Bắc Triều Tiên có giá 0.025857 Koruna Séc tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 CZK 5 CZK 10 CZK 25 CZK 50 CZK 100 CZK 250 CZK 500 CZK
38.67 KPW 193.37 KPW 386.74 KPW 966.84 KPW 1 933.69 KPW 3 867.37 KPW 9 668.44 KPW 19 336.87 KPW