Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 06:30

Won Bắc Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá

Won Bắc Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hiện nay. Won Bắc Triều Tiên giá trị trong Pound Quần đảo Falkland ngày hôm nay.

Won Bắc Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Won Bắc Triều Tiên (KPW) bằng 0.000886 Pound Quần đảo Falkland (FKP)
1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 1 128.18 Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Việc trao đổi Won Bắc Triều Tiên thành Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 02 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Won Bắc Triều Tiên đến Pound Quần đảo Falkland được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Won Bắc Triều Tiên chính thức này sang Pound Quần đảo Falkland cho ngày hôm nay. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Won Bắc Triều Tiên hiện là 0.000886 Pound Quần đảo Falkland ở Châu Âu. 1 Won Bắc Triều Tiên giảm bởi -0.0000036544444443696 Pound Quần đảo Falkland hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ngày nay bằng với 0.000886 Pound Quần đảo Falkland của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Won Bắc Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland Won Bắc Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland sống trên thị trường ngoại hối Forex Won Bắc Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland lịch sử tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Won Bắc Triều Tiên với Pound Quần đảo Falkland trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Won Bắc Triều Tiên thành Pound Quần đảo Falkland, thật thuận tiện khi thấy Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên sang Pound Quần đảo Falkland cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.000886 -0.0000036544444443696
01.05.2024 0.00089 0.0000046544444443867
30.04.2024 0.000885 -0.0000019044444443984
29.04.2024 0.000887 -0.0000024566666666261
28.04.2024 0.00089 -
Won Bắc Triều Tiên (KPW)

8.86 Pound Quần đảo Falkland hôm nay có giá 10 000 Won Bắc Triều Tiên tại tỷ giá. 50 000 Won Bắc Triều Tiên hiện có giá trị 44.32 Pound Quần đảo Falkland. 88.64 Pound Quần đảo Falkland hôm nay có giá 100 000 Won Bắc Triều Tiên tại tỷ giá. 221.60 Pound Quần đảo Falkland chi phí của 250 000 Won Bắc Triều Tiên tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Won Bắc Triều Tiên hôm nay bằng với 0.000886 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Won Bắc Triều Tiên giảm bởi -0.0000036544444443696 Pound Quần đảo Falkland hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

10 000 KPW 50 000 KPW 100 000 KPW 250 000 KPW 500 000 KPW 1 000 000 KPW 2 500 000 KPW 5 000 000 KPW
8.86 FKP 44.32 FKP 88.64 FKP 221.60 FKP 443.19 FKP 886.38 FKP 2 215.96 FKP 4 431.91 FKP
Pound Quần đảo Falkland (FKP)

1 128.18 Won Bắc Triều Tiên, chi phí của 1 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 5 FKP bạn cần thanh toán 5 640.91 Won Bắc Triều Tiên . 10 Pound Quần đảo Falkland hiện là 11 281.81 Won Bắc Triều Tiên. Đối với 25 FKP bạn cần thanh toán 28 204.54 Won Bắc Triều Tiên . Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Pound Quần đảo Falkland. Chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ngày nay là 0.000886 Pound Quần đảo Falkland, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
1 128.18 KPW 5 640.91 KPW 11 281.81 KPW 28 204.54 KPW 56 409.07 KPW 112 818.15 KPW 282 045.37 KPW 564 090.74 KPW