Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 16:30

Won Bắc Triều Tiên Đến Kyat Tỷ giá

Won Bắc Triều Tiên Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay. Won Bắc Triều Tiên giá trị trong Kyat ngày hôm nay.

Won Bắc Triều Tiên Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Won Bắc Triều Tiên (KPW) bằng 2.33 Kyat (MMK)
1 Kyat (MMK) bằng 0.43 Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Won Bắc Triều Tiên sang Kyat hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 03 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Won Bắc Triều Tiên hiện là 2.33 Kyat ở Châu Âu. 1 Won Bắc Triều Tiên đã trở nên rẻ hơn bởi -0.005642 Kyat ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Won Bắc Triều Tiên đang giảm so với Kyat theo Châu Âu. 1 Won Bắc Triều Tiên hiện có giá 2.33 Kyat - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Won Bắc Triều Tiên Đến Kyat Won Bắc Triều Tiên Đến Kyat sống trên thị trường ngoại hối Forex Won Bắc Triều Tiên Đến Kyat lịch sử tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên Đến Kyat Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên thành Kyat trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên sang Kyat cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 2.327429 -0.005642
02.05.2024 2.333071 -0.001198
01.05.2024 2.334268 0.000582
30.04.2024 2.333686 -0.002689
29.04.2024 2.336375 -0.002758
Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên cho Kyat hiện bằng với 2.33. Giá của 5 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái là 11.64 Kyat. Chi phí của 10 Won Bắc Triều Tiên cho Kyat hiện bằng với 23.27. Giá của 25 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái là 58.19 Kyat. 1 Won Bắc Triều Tiên hiện là 2.33 Kyat theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Won Bắc Triều Tiên giảm bởi -0.005642 Kyat hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 KPW 5 KPW 10 KPW 25 KPW 50 KPW 100 KPW 250 KPW 500 KPW
2.33 MMK 11.64 MMK 23.27 MMK 58.19 MMK 116.37 MMK 232.74 MMK 581.86 MMK 1 163.71 MMK
Kyat (MMK)

4.30 Won Bắc Triều Tiên hôm nay có giá 10 MMK tại sàn giao dịch tỷ lệ. 50 Kyat hiện là 21.48 Won Bắc Triều Tiên. 100 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 42.97 Won Bắc Triều Tiên. 107.41 Won Bắc Triều Tiên hôm nay có giá 250 MMK tại sàn giao dịch tỷ lệ. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Won Bắc Triều Tiên đã giảm so với Kyat tiếng Ukraina. 1 Won Bắc Triều Tiên hiện có giá 2.33 Kyat - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 MMK 50 MMK 100 MMK 250 MMK 500 MMK 1 000 MMK 2 500 MMK 5 000 MMK
4.30 KPW 21.48 KPW 42.97 KPW 107.41 KPW 214.83 KPW 429.66 KPW 1 074.15 KPW 2 148.29 KPW