Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 18:30

Won Bắc Triều Tiên Đến Tugrik Tỷ giá

Won Bắc Triều Tiên Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay. Won Bắc Triều Tiên giá trị trong Tugrik ngày hôm nay.

Won Bắc Triều Tiên Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Won Bắc Triều Tiên (KPW) bằng 3.83 Tugrik (MNT)
1 Tugrik (MNT) bằng 0.26 Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Won Bắc Triều Tiên sang Tugrik hôm nay. Tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên thành Tugrik xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên thành Tugrik. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Won Bắc Triều Tiên ngày nay bằng với 3.83 Tugrik trong ngân hàng châu Âu. 1 Won Bắc Triều Tiên tăng bởi 0.000000000000087041485130612 Tugrik hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Won Bắc Triều Tiên đã tăng so với Tugrik ở Châu Âu. 1 Won Bắc Triều Tiên hiện có giá 3.83 Tugrik - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Won Bắc Triều Tiên Đến Tugrik Won Bắc Triều Tiên Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex Won Bắc Triều Tiên Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên Đến Tugrik Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Tính năng động của Won Bắc Triều Tiên đến Tugrik trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên sang Tugrik trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên đến Tugrik từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 3.833333 0.000000000000087041485130612
03.05.2024 3.833333 -0.000000000000049293902293357
02.05.2024 3.833333 0.000000000000055511151231258
01.05.2024 3.833333 -0.00000000000007416289804496
30.04.2024 3.833333 0.00000000000016209256159527
Won Bắc Triều Tiên (KPW)

1 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái bằng 3.83 Tugrik. Đối với 5 Won Bắc Triều Tiên bạn cần thanh toán 19.17 Tugrik. Để mua 10 Won Bắc Triều Tiên mỗi Tugrik hôm nay bạn cần phải trả 38.33 MNT. 95.83 Tugrik chi phí của 25 Won Bắc Triều Tiên tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Won Bắc Triều Tiên bằng với 3.83 Tugrik theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Won Bắc Triều Tiên tăng bởi 0.000000000000087041485130612 Tugrik hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 KPW 5 KPW 10 KPW 25 KPW 50 KPW 100 KPW 250 KPW 500 KPW
3.83 MNT 19.17 MNT 38.33 MNT 95.83 MNT 191.67 MNT 383.33 MNT 958.33 MNT 1 916.67 MNT
Tugrik (MNT)

Đối với 10 MNT bạn cần thanh toán 2.61 Won Bắc Triều Tiên . Đối với 50 MNT bạn cần thanh toán 13.04 Won Bắc Triều Tiên . 26.09 Won Bắc Triều Tiên hôm nay có giá 100 MNT tại sàn giao dịch tỷ lệ. 65.22 Won Bắc Triều Tiên hôm nay có giá 250 MNT tại sàn giao dịch tỷ lệ. Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Tugrik. Chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ngày nay là 3.83 Tugrik, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

10 MNT 50 MNT 100 MNT 250 MNT 500 MNT 1 000 MNT 2 500 MNT 5 000 MNT
2.61 KPW 13.04 KPW 26.09 KPW 65.22 KPW 130.43 KPW 260.87 KPW 652.17 KPW 1 304.35 KPW