Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 00:30

Won Bắc Triều Tiên Đến Somoni Tỷ giá

Won Bắc Triều Tiên Đến Somoni tỷ giá hối đoái hiện nay. Won Bắc Triều Tiên giá trị trong Somoni ngày hôm nay.

Won Bắc Triều Tiên Đến Somoni tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Won Bắc Triều Tiên (KPW) bằng 0.012099 Somoni (TJS)
1 Somoni (TJS) bằng 82.65 Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên thành Somoni xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Won Bắc Triều Tiên hiện bằng với 0.012099 Somoni. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Won Bắc Triều Tiên giảm bởi -0.000123 Somoni hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Somoni theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Won Bắc Triều Tiên chi phí 0.012099 Somoni trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Won Bắc Triều Tiên Đến Somoni Won Bắc Triều Tiên Đến Somoni sống trên thị trường ngoại hối Forex Won Bắc Triều Tiên Đến Somoni lịch sử tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên Đến Somoni Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Trong bảng trao đổi Won Bắc Triều Tiên thành Somoni, thật thuận tiện khi thấy Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên với Somoni trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên sang Somoni trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên đến Somoni từ năm 1992. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên sang Somoni cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.012117 -0.000123
05.05.2024 0.012241 -
04.05.2024 0.012241 -0.000032248177894717
03.05.2024 0.012273 -0.000099740080604987
02.05.2024 0.012373 0.0000068876072952407
Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chi phí của 100 Won Bắc Triều Tiên cho Somoni hiện bằng với 1.21. Đối với 500 Won Bắc Triều Tiên bạn cần thanh toán 6.05 Somoni. Giá của 1 000 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái là 12.10 Somoni. 2 500 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái bằng 30.25 Somoni. 1 Won Bắc Triều Tiên hôm nay là 0.012099 Somoni theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Won Bắc Triều Tiên giảm bởi -0.000123 Somoni hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

100 KPW 500 KPW 1 000 KPW 2 500 KPW 5 000 KPW 10 000 KPW 25 000 KPW 50 000 KPW
1.21 TJS 6.05 TJS 12.10 TJS 30.25 TJS 60.50 TJS 120.99 TJS 302.48 TJS 604.96 TJS
Somoni (TJS)

Chi phí của 1 Somoni trong Won Bắc Triều Tiên hiện bằng với 1. 5 Somoni hiện là 413.25 Won Bắc Triều Tiên. 10 Somoni hiện là 826.51 Won Bắc Triều Tiên. 25 Somoni theo tỷ giá hối đoái là 2 066.26 Won Bắc Triều Tiên. Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Somoni. Chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ngày nay là 0.012099 Somoni, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 TJS 5 TJS 10 TJS 25 TJS 50 TJS 100 TJS 250 TJS 500 TJS
82.65 KPW 413.25 KPW 826.51 KPW 2 066.26 KPW 4 132.53 KPW 8 265.06 KPW 20 662.64 KPW 41 325.28 KPW