Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 14:30

Won Bắc Triều Tiên Đến Troy ounce bạc Tỷ giá

Won Bắc Triều Tiên Đến Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái hiện nay. Won Bắc Triều Tiên giá trị trong Troy ounce bạc ngày hôm nay.

Won Bắc Triều Tiên Đến Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Won Bắc Triều Tiên (KPW) bằng 0.000041699688888889 (XAG)
1 (XAG) bằng 23 980.99 Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chi phí của Won Bắc Triều Tiên trong Troy ounce bạc hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên thành Troy ounce bạc xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 03 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Won Bắc Triều Tiên hôm nay là 0.000041699688888889 Troy ounce bạc trong ngân hàng châu Âu. 1 Won Bắc Triều Tiên đã giảm xuống -0.0000000013333333347999 Troy ounce bạc hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Won Bắc Triều Tiên hiện có giá 0.000041699688888889 Troy ounce bạc - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Won Bắc Triều Tiên Đến Troy ounce bạc Won Bắc Triều Tiên Đến Troy ounce bạc sống trên thị trường ngoại hối Forex Won Bắc Triều Tiên Đến Troy ounce bạc lịch sử tỷ giá hối đoái

Won Bắc Triều Tiên Đến Troy ounce bạc Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Tính năng động của Won Bắc Triều Tiên đến Troy ounce bạc trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Troy ounce bạc tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên với Troy ounce bạc tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên sang Troy ounce bạc trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Won Bắc Triều Tiên đến Troy ounce bạc từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.000041699688888888 -0.0000000013333333347999
02.05.2024 0.000041701022222223 -0.00000040645555555442
01.05.2024 0.000042107477777777 0.0000010982111111101
30.04.2024 0.000041009266666667 0.0000001876555555573
29.04.2024 0.00004082161111111 -0.000000055144444443614
Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Giá của 100 000 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái là 4.17 Troy ounce bạc. Đối với 500 000 Won Bắc Triều Tiên bạn cần thanh toán 20.85 Troy ounce bạc. 1 000 000 Won Bắc Triều Tiên hiện có giá trị 41.70 Troy ounce bạc. 2 500 000 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái bằng 104.25 Troy ounce bạc. 1 Won Bắc Triều Tiên hôm nay bằng với 0.000041699688888889 Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Won Bắc Triều Tiên đã trở nên rẻ hơn bởi -0.0000000013333333347999 Troy ounce bạc hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 000 KPW 500 000 KPW 1 000 000 KPW 2 500 000 KPW 5 000 000 KPW 10 000 000 KPW 25 000 000 KPW 50 000 000 KPW
4.17 XAG 20.85 XAG 41.70 XAG 104.25 XAG 208.50 XAG 417 XAG 1 042.49 XAG 2 084.98 XAG
Troy ounce bạc (XAG)

1 Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái là 23 980.99 Won Bắc Triều Tiên. 119 904.97 Won Bắc Triều Tiên, chi phí của 5 Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 10 Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái là 239 809.94 Won Bắc Triều Tiên. Giá của 25 Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái là 599 524.86 Won Bắc Triều Tiên. Tỷ giá hối đoái Won Bắc Triều Tiên hôm nay giảm so với Troy ounce bạc. Đối với 1 Won Bắc Triều Tiên bây giờ bạn cần thanh toán 0.000041699688888889 Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 XAG 5 XAG 10 XAG 25 XAG 50 XAG 100 XAG 250 XAG 500 XAG
23 980.99 KPW 119 904.97 KPW 239 809.94 KPW 599 524.86 KPW 1 199 049.71 KPW 2 398 099.43 KPW 5 995 248.57 KPW 11 990 497.13 KPW