Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 09:00

Won Nam Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá

Won Nam Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hiện nay. Won Nam Triều Tiên giá trị trong Pound Quần đảo Falkland ngày hôm nay.

Won Nam Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Won Nam Triều Tiên (KRW) bằng 0.000581 Pound Quần đảo Falkland (FKP)
1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 1 720.96 Won Nam Triều Tiên (KRW)

Việc trao đổi Won Nam Triều Tiên thành Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 27 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái của Won Nam Triều Tiên sang Pound Quần đảo Falkland là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 27/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Won Nam Triều Tiên ngày nay bằng với 0.000581 Pound Quần đảo Falkland trong ngân hàng châu Âu. 1 Won Nam Triều Tiên giảm bởi -0.000000045851404345087 Pound Quần đảo Falkland hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Won Nam Triều Tiên đang giảm so với Pound Quần đảo Falkland theo Châu Âu. Chi phí của 1 Won Nam Triều Tiên ngày nay bằng với 0.000581 Pound Quần đảo Falkland của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Won Nam Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland Won Nam Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland sống trên thị trường ngoại hối Forex Won Nam Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland lịch sử tỷ giá hối đoái

Won Nam Triều Tiên Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Trong bảng trao đổi Won Nam Triều Tiên thành Pound Quần đảo Falkland, thật thuận tiện khi thấy Won Nam Triều Tiên tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái của Won Nam Triều Tiên với Pound Quần đảo Falkland trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Won Nam Triều Tiên sang Pound Quần đảo Falkland cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 0.000581 -0.000000045851404345087
26.04.2024 0.000581 -0.0000068694025101422
25.04.2024 0.000588 0.0000054007271548684
24.04.2024 0.000583 -0.0000057147284595307
23.04.2024 0.000589 0.0000062827061141116
Won Nam Triều Tiên (KRW)

Để mua 10 000 Won Nam Triều Tiên mỗi Pound Quần đảo Falkland hôm nay bạn cần phải trả 5.81 FKP. Chi phí của 50 000 Won Nam Triều Tiên cho Pound Quần đảo Falkland hiện bằng với 29.05. 58.11 Pound Quần đảo Falkland hôm nay có giá 100 000 Won Nam Triều Tiên tại tỷ giá. Chi phí của 250 000 Won Nam Triều Tiên cho Pound Quần đảo Falkland hiện bằng với 145.27. 1 Won Nam Triều Tiên hiện bằng với 0.000581 Pound Quần đảo Falkland. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Won Nam Triều Tiên giảm bởi -0.000000045851404345087 Pound Quần đảo Falkland hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

10 000 KRW 50 000 KRW 100 000 KRW 250 000 KRW 500 000 KRW 1 000 000 KRW 2 500 000 KRW 5 000 000 KRW
5.81 FKP 29.05 FKP 58.11 FKP 145.27 FKP 290.54 FKP 581.07 FKP 1 452.68 FKP 2 905.36 FKP
Pound Quần đảo Falkland (FKP)

1 720.96 Won Nam Triều Tiên, chi phí của 1 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 5 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái là 8 604.78 Won Nam Triều Tiên. Để mua 10 Pound Quần đảo Falkland cho Won Nam Triều Tiên ngay hôm nay bạn cần phải trả 17 209.56 KRW. 25 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái là 43 023.90 Won Nam Triều Tiên. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Won Nam Triều Tiên đã giảm so với Pound Quần đảo Falkland tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Won Nam Triều Tiên ngày nay là 0.000581 Pound Quần đảo Falkland, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
1 720.96 KRW 8 604.78 KRW 17 209.56 KRW 43 023.90 KRW 86 047.80 KRW 172 095.59 KRW 430 238.98 KRW 860 477.97 KRW