Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 23:00

Won Nam Triều Tiên Đến Lilangeni Tỷ giá

Won Nam Triều Tiên Đến Lilangeni tỷ giá hối đoái hiện nay. Won Nam Triều Tiên giá trị trong Lilangeni ngày hôm nay.

Won Nam Triều Tiên Đến Lilangeni tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Won Nam Triều Tiên (KRW) bằng 0.013672 Lilangeni (SZL)
1 Lilangeni (SZL) bằng 73.14 Won Nam Triều Tiên (KRW)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Won Nam Triều Tiên sang Lilangeni hôm nay. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Won Nam Triều Tiên thành Lilangeni trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Won Nam Triều Tiên sang Lilangeni từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Won Nam Triều Tiên ngày nay bằng với 0.013672 Lilangeni trong ngân hàng châu Âu. 1 Won Nam Triều Tiên giảm bởi -0.000016167598528851 Lilangeni hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Won Nam Triều Tiên tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Lilangeni theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Won Nam Triều Tiên ngày nay bằng với 0.013672 Lilangeni của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Won Nam Triều Tiên Đến Lilangeni Won Nam Triều Tiên Đến Lilangeni sống trên thị trường ngoại hối Forex Won Nam Triều Tiên Đến Lilangeni lịch sử tỷ giá hối đoái

Won Nam Triều Tiên Đến Lilangeni Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Won Nam Triều Tiên thành Lilangeni trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Won Nam Triều Tiên thành Lilangeni, thật thuận tiện khi thấy Won Nam Triều Tiên tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Won Nam Triều Tiên thành Lilangeni cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.013678 -0.000016167598528851
28.04.2024 0.013694 -0.000034945300436988
27.04.2024 0.013729 -0.000090373102996512
26.04.2024 0.013819 -0.000212
25.04.2024 0.014031 0.000129
Won Nam Triều Tiên (KRW)

1.37 Lilangeni chi phí của 100 Won Nam Triều Tiên tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 6.84 Lilangeni chi phí của 500 Won Nam Triều Tiên tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Đối với 1 000 Won Nam Triều Tiên bạn cần thanh toán 13.67 Lilangeni. Đối với 2 500 Won Nam Triều Tiên bạn cần thanh toán 34.18 Lilangeni. 1 Won Nam Triều Tiên hiện là 0.013672 Lilangeni theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Won Nam Triều Tiên giảm bởi -0.000016167598528851 Lilangeni hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 KRW 500 KRW 1 000 KRW 2 500 KRW 5 000 KRW 10 000 KRW 25 000 KRW 50 000 KRW
1.37 SZL 6.84 SZL 13.67 SZL 34.18 SZL 68.36 SZL 136.72 SZL 341.80 SZL 683.61 SZL
Lilangeni (SZL)

1 Lilangeni hiện là 73.14 Won Nam Triều Tiên. 365.71 Won Nam Triều Tiên, chi phí của 5 Lilangeni theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 10 SZL bạn cần thanh toán 731.41 Won Nam Triều Tiên . 1 828.53 Won Nam Triều Tiên hôm nay có giá 25 SZL tại sàn giao dịch tỷ lệ. Tỷ giá hối đoái Won Nam Triều Tiên hôm nay giảm so với Lilangeni. Chi phí của 1 Won Nam Triều Tiên ngày nay là 0.013672 Lilangeni, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 SZL 5 SZL 10 SZL 25 SZL 50 SZL 100 SZL 250 SZL 500 SZL
73.14 KRW 365.71 KRW 731.41 KRW 1 828.53 KRW 3 657.06 KRW 7 314.13 KRW 18 285.32 KRW 36 570.64 KRW