Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 06:00

Dinar Kuwait Đến Yên Nhật Tỷ giá

Dinar Kuwait Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Dinar Kuwait giá trị trong Yên Nhật ngày hôm nay.

Dinar Kuwait Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dinar Kuwait (KWD) bằng 505.61 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.001978 Dinar Kuwait (KWD)

Chi phí của Dinar Kuwait trong Yên Nhật hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của Dinar Kuwait sang Yên Nhật là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 26/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dinar Kuwait bằng với 505.61 Yên Nhật trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Dinar Kuwait đã trở nên đắt hơn bởi 7.91 Yên Nhật ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait đã tăng so với Yên Nhật ở Châu Âu. Chi phí của 1 Dinar Kuwait ngày nay bằng với 505.61 Yên Nhật của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Dinar Kuwait Đến Yên Nhật Dinar Kuwait Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex Dinar Kuwait Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Dinar Kuwait Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Tính năng động của Dinar Kuwait đến Yên Nhật trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Trong bảng trao đổi Dinar Kuwait thành Yên Nhật, thật thuận tiện khi thấy Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 505.160498 7.911498
25.04.2024 497.249 -4.655376
24.04.2024 501.904377 1.162327
23.04.2024 500.742049 -2.982808
22.04.2024 503.724858 -0.318853
Dinar Kuwait (KWD)

Đối với 1 Dinar Kuwait bạn cần thanh toán 505.61 Yên Nhật. Giá của 5 Dinar Kuwait theo tỷ giá hối đoái là 2 528.07 Yên Nhật. Giá của 10 Dinar Kuwait theo tỷ giá hối đoái là 5 056.14 Yên Nhật. 12 640.36 Yên Nhật chi phí của 25 Dinar Kuwait tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Dinar Kuwait hiện bằng với 505.61 Yên Nhật. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Dinar Kuwait đã trở nên đắt hơn bởi 7.91 Yên Nhật ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 KWD 5 KWD 10 KWD 25 KWD 50 KWD 100 KWD 250 KWD 500 KWD
505.61 JPY 2 528.07 JPY 5 056.14 JPY 12 640.36 JPY 25 280.71 JPY 50 561.43 JPY 126 403.56 JPY 252 807.13 JPY
Yên Nhật (JPY)

Chi phí của 1 000 Yên Nhật trong Dinar Kuwait hiện bằng với 1 000. Đối với 5 000 JPY bạn cần thanh toán 9.89 Dinar Kuwait . 19.78 Dinar Kuwait, chi phí của 10 000 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 25 000 Yên Nhật trong Dinar Kuwait hiện bằng với 25 000. Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Yên Nhật. 1 Dinar Kuwait hiện có giá 505.61 Yên Nhật - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 000 JPY 5 000 JPY 10 000 JPY 25 000 JPY 50 000 JPY 100 000 JPY 250 000 JPY 500 000 JPY
1.98 KWD 9.89 KWD 19.78 KWD 49.44 KWD 98.89 KWD 197.78 KWD 494.45 KWD 988.90 KWD