Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 02:00

Dollar Quần đảo Cayman Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá

Dollar Quần đảo Cayman Đến Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Quần đảo Cayman giá trị trong Pound Quần đảo Falkland ngày hôm nay.

Dollar Quần đảo Cayman Đến Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Quần đảo Cayman (KYD) bằng 0.96 Pound Quần đảo Falkland (FKP)
1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 1.05 Dollar Quần đảo Cayman (KYD)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Quần đảo Cayman thành Pound Quần đảo Falkland trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Quần đảo Cayman bằng với 0.96 Pound Quần đảo Falkland trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Dollar Quần đảo Cayman giảm bởi -0.001573 Pound Quần đảo Falkland hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Hôm nay, Dollar Quần đảo Cayman đã mất giá so với Pound Quần đảo Falkland ở Châu Âu. Đối với 1 Dollar Quần đảo Cayman bây giờ bạn cần thanh toán 0.96 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dollar Quần đảo Cayman Đến Pound Quần đảo Falkland Dollar Quần đảo Cayman Đến Pound Quần đảo Falkland sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Quần đảo Cayman Đến Pound Quần đảo Falkland lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Quần đảo Cayman Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Dollar Quần đảo Cayman với Pound Quần đảo Falkland trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Giá trị của Dollar Quần đảo Cayman đến Pound Quần đảo Falkland cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái của Dollar Quần đảo Cayman với Pound Quần đảo Falkland trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Dollar Quần đảo Cayman sang Pound Quần đảo Falkland trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Dollar Quần đảo Cayman đến Pound Quần đảo Falkland từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.956581 -0.001573
03.05.2024 0.958154 0.000785
02.05.2024 0.957369 -0.003494
01.05.2024 0.960863 0.004829
30.04.2024 0.956034 -0.001007
Dollar Quần đảo Cayman (KYD)

9.57 Pound Quần đảo Falkland hôm nay có giá 10 Dollar Quần đảo Cayman tại tỷ giá. 47.83 Pound Quần đảo Falkland chi phí của 50 Dollar Quần đảo Cayman tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 95.66 Pound Quần đảo Falkland chi phí của 100 Dollar Quần đảo Cayman tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 239.15 Pound Quần đảo Falkland hôm nay có giá 250 Dollar Quần đảo Cayman tại tỷ giá. 1 Dollar Quần đảo Cayman hiện bằng với 0.96 Pound Quần đảo Falkland. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Dollar Quần đảo Cayman đã trở nên rẻ hơn bởi -0.001573 Pound Quần đảo Falkland hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 KYD 50 KYD 100 KYD 250 KYD 500 KYD 1 000 KYD 2 500 KYD 5 000 KYD
9.57 FKP 47.83 FKP 95.66 FKP 239.15 FKP 478.29 FKP 956.58 FKP 2 391.45 FKP 4 782.90 FKP
Pound Quần đảo Falkland (FKP)

1.05 Dollar Quần đảo Cayman, chi phí của 1 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 5.23 Dollar Quần đảo Cayman, chi phí của 5 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Để mua 10 Pound Quần đảo Falkland cho Dollar Quần đảo Cayman ngay hôm nay bạn cần phải trả 10.45 KYD. Chi phí của 25 Pound Quần đảo Falkland trong Dollar Quần đảo Cayman hiện bằng với 25. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Dollar Quần đảo Cayman đã giảm so với Pound Quần đảo Falkland tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Dollar Quần đảo Cayman ngày nay là 0.96 Pound Quần đảo Falkland, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
1.05 KYD 5.23 KYD 10.45 KYD 26.13 KYD 52.27 KYD 104.54 KYD 261.35 KYD 522.69 KYD