Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 23:00

Tenge Đến Kip Tỷ giá

Tenge Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay. Tenge giá trị trong Kip ngày hôm nay.

Tenge Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Tenge (KZT) bằng 48.48 Kip (LAK)
1 Kip (LAK) bằng 0.020628 Tenge (KZT)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Tenge sang Kip hôm nay. Thông tin về giá trị của Tenge đến Kip được cập nhật mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Tenge thành Kip. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Tenge bằng với 48.48 Kip trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Tenge tăng bởi 0.13 Kip hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Tenge đã tăng so với Kip ở Châu Âu. 1 Tenge hiện có giá 48.48 Kip - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Tenge Đến Kip Tenge Đến Kip sống trên thị trường ngoại hối Forex Tenge Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Tenge Đến Kip Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Tenge với Kip trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Giá trị của Tenge đến Kip cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Tenge thành Kip cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 47.549208 0.130057
30.04.2024 47.419151 -0.599841
29.04.2024 48.018992 -0.052618
28.04.2024 48.07161 -0.02833
27.04.2024 48.09994 0.089383
Tenge (KZT)

Để mua 1 Tenge mỗi Kip hôm nay bạn cần phải trả 48.48 LAK. Để mua 5 Tenge mỗi Kip hôm nay bạn cần phải trả 242.39 LAK. Giá của 10 Tenge theo tỷ giá hối đoái là 484.77 Kip. 1 211.93 Kip hôm nay có giá 25 Tenge tại tỷ giá. 1 Tenge bằng với 48.48 Kip theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Tenge tăng bởi 0.13 Kip hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 KZT 5 KZT 10 KZT 25 KZT 50 KZT 100 KZT 250 KZT 500 KZT
48.48 LAK 242.39 LAK 484.77 LAK 1 211.93 LAK 2 423.85 LAK 4 847.70 LAK 12 119.25 LAK 24 238.51 LAK
Kip (LAK)

Chi phí của 100 Kip trong Tenge hiện bằng với 100. Đối với 500 LAK bạn cần thanh toán 10.31 Tenge . 20.63 Tenge hôm nay có giá 1 000 LAK tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 2 500 Kip trong Tenge hiện bằng với 2 500. Tỷ giá hối đoái Tenge hôm nay tăng so với Kip. Đối với 1 Tenge bây giờ bạn cần thanh toán 48.48 Kip theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 LAK 500 LAK 1 000 LAK 2 500 LAK 5 000 LAK 10 000 LAK 25 000 LAK 50 000 LAK
2.06 KZT 10.31 KZT 20.63 KZT 51.57 KZT 103.14 KZT 206.28 KZT 515.71 KZT 1 031.42 KZT