Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 03/05/2024 17:00

Tenge Đến Hryvnia Tỷ giá

Tenge để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay. Tenge giá trị trong Hryvnia ngày hôm nay.

Tenge để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Tenge (KZT) bằng 0.089168 Hryvnia (UAH)
1 Hryvnia (UAH) bằng 11.21 Tenge (KZT)

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Tenge chính thức này sang Hryvnia cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024

1 Tenge ngày nay bằng với 0.089168 Hryvnia trong ngân hàng châu Âu. 1 Tenge đã trở nên đắt hơn bởi 0.000188 Hryvnia ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tenge tỷ giá hối đoái cao hơn so với Hryvnia theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Tenge chi phí 0.089168 Hryvnia trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Tenge Đến Hryvnia Tenge Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex Tenge Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Tenge Đến Hryvnia Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Tenge thành Hryvnia trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Tenge thành Hryvnia, thật thuận tiện khi thấy Tenge tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Tenge sang Hryvnia trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Tenge đến Hryvnia từ năm 1992. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Tenge sang Hryvnia cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.089666 0.000188
02.05.2024 0.089479 -
01.05.2024 0.089479 -
30.04.2024 0.089479 -
29.04.2024 0.089479 -
Tenge (KZT)

100 Tenge hiện có giá trị 8.92 Hryvnia. Đối với 500 Tenge bạn cần thanh toán 44.58 Hryvnia. Giá của 1 000 Tenge theo tỷ giá hối đoái là 89.17 Hryvnia. 2 500 Tenge theo tỷ giá hối đoái bằng 222.92 Hryvnia. 1 Tenge hiện là 0.089168 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Tenge tăng bởi 0.000188 Hryvnia hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 KZT 500 KZT 1 000 KZT 2 500 KZT 5 000 KZT 10 000 KZT 25 000 KZT 50 000 KZT
8.92 UAH 44.58 UAH 89.17 UAH 222.92 UAH 445.84 UAH 891.68 UAH 2 229.21 UAH 4 458.41 UAH
Hryvnia (UAH)

Chi phí của 1 Hryvnia trong Tenge hiện bằng với 1. Giá của 5 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 56.07 Tenge. Đối với 10 UAH bạn cần thanh toán 112.15 Tenge . Chi phí của 25 Hryvnia trong Tenge hiện bằng với 25. Tenge tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Hryvnia. Đối với 1 Tenge bây giờ bạn cần thanh toán 0.089168 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 UAH 5 UAH 10 UAH 25 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH
11.21 KZT 56.07 KZT 112.15 KZT 280.37 KZT 560.74 KZT 1 121.48 KZT 2 803.69 KZT 5 607.38 KZT