Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 12:30

Kip Đến Tenge Tỷ giá

Kip Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay. Kip giá trị trong Tenge ngày hôm nay.

Kip Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kip (LAK) bằng 0.020826 Tenge (KZT)
1 Tenge (KZT) bằng 48.02 Kip (LAK)

Chi phí của Kip trong Tenge hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Thông tin về giá trị của Kip đến Tenge được cập nhật mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kip ngày nay bằng với 0.020826 Tenge trong ngân hàng châu Âu. 1 Kip giảm bởi -0.000224 Tenge hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Hôm nay, Kip đã mất giá so với Tenge ở Châu Âu. 1 Kip hiện có giá 0.020826 Tenge - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Kip Đến Tenge Kip Đến Tenge sống trên thị trường ngoại hối Forex Kip Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Kip Đến Tenge Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Tính năng động của Kip đến Tenge trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Giá trị của Kip đến Tenge cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Kip sang Tenge cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.020808 -0.000224
05.05.2024 0.021032 0.000059245609199881
04.05.2024 0.020973 -0.000044110881416218
03.05.2024 0.021017 -0.000138
02.05.2024 0.021155 0.000124
Kip (LAK)

2.08 Tenge hôm nay có giá 100 Kip tại tỷ giá. Chi phí của 500 Kip cho Tenge hiện bằng với 10.41. 1 000 Kip theo tỷ giá hối đoái bằng 20.83 Tenge. Đối với 2 500 Kip bạn cần thanh toán 52.06 Tenge. 1 Kip hiện bằng với 0.020826 Tenge. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Kip giảm bởi -0.000224 Tenge hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

100 LAK 500 LAK 1 000 LAK 2 500 LAK 5 000 LAK 10 000 LAK 25 000 LAK 50 000 LAK
2.08 KZT 10.41 KZT 20.83 KZT 52.06 KZT 104.13 KZT 208.26 KZT 520.65 KZT 1 041.30 KZT
Tenge (KZT)

Chi phí của 1 Tenge trong Kip hiện bằng với 1. 5 Tenge theo tỷ giá hối đoái là 240.08 Kip. Đối với 10 KZT bạn cần thanh toán 480.17 Kip . Chi phí của 25 Tenge trong Kip hiện bằng với 25. Tỷ giá hối đoái Kip hôm nay giảm so với Tenge. Hôm nay, 1 Kip có giá 0.020826 Tenge tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 KZT 5 KZT 10 KZT 25 KZT 50 KZT 100 KZT 250 KZT 500 KZT
48.02 LAK 240.08 LAK 480.17 LAK 1 200.42 LAK 2 400.85 LAK 4 801.69 LAK 12 004.24 LAK 24 008.47 LAK