Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 10:00

Kip Đến Kyat Tỷ giá

Kip Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay. Kip giá trị trong Kyat ngày hôm nay.

Kip Đến Kyat tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kip (LAK) bằng 0.098414 Kyat (MMK)
1 Kyat (MMK) bằng 10.16 Kip (LAK)

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của Kip sang Kyat là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kip hiện là 0.098414 Kyat ở Châu Âu. 1 Kip đã giảm xuống -0.000030957989938407 Kyat hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Kip tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Kyat theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Kip chi phí 0.098414 Kyat trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Kip Đến Kyat Kip Đến Kyat sống trên thị trường ngoại hối Forex Kip Đến Kyat lịch sử tỷ giá hối đoái

Kip Đến Kyat Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Giá trị của Kip đến Kyat cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Kip sang Kyat cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.098414 -0.000030957989938407
03.05.2024 0.098445 0.000105
02.05.2024 0.098339 0.000473
01.05.2024 0.097866 -0.000565
30.04.2024 0.098431 0.000075082818388292
Kip (LAK)

Chi phí của 100 Kip cho Kyat hiện bằng với 9.84. Đối với 500 Kip bạn cần thanh toán 49.21 Kyat. 1 000 Kip theo tỷ giá hối đoái bằng 98.41 Kyat. Chi phí của 2 500 Kip cho Kyat hiện bằng với 246.03. 1 Kip hiện là 0.098414 Kyat theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Kip giảm bởi -0.000030957989938407 Kyat hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 LAK 500 LAK 1 000 LAK 2 500 LAK 5 000 LAK 10 000 LAK 25 000 LAK 50 000 LAK
9.84 MMK 49.21 MMK 98.41 MMK 246.03 MMK 492.07 MMK 984.14 MMK 2 460.34 MMK 4 920.68 MMK
Kyat (MMK)

1 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 10.16 Kip. Đối với 5 MMK bạn cần thanh toán 50.81 Kip . Giá của 10 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 101.61 Kip. Giá của 25 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 254.03 Kip. Tỷ giá hối đoái Kip hôm nay giảm so với Kyat. Chi phí của 1 Kip ngày nay là 0.098414 Kyat, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 MMK 5 MMK 10 MMK 25 MMK 50 MMK 100 MMK 250 MMK 500 MMK
10.16 LAK 50.81 LAK 101.61 LAK 254.03 LAK 508.06 LAK 1 016.12 LAK 2 540.30 LAK 5 080.60 LAK