Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 16:00

Kip Đến Rupee Mauritius Tỷ giá

Kip Đến Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái hiện nay. Kip giá trị trong Rupee Mauritius ngày hôm nay.

Kip Đến Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kip (LAK) bằng 0.002168 Rupee Mauritius (MUR)
1 Rupee Mauritius (MUR) bằng 461.25 Kip (LAK)

Việc trao đổi Kip thành Rupee Mauritius theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 29 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái của Kip thành Rupee Mauritius xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 29 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kip hôm nay là 0.002168 Rupee Mauritius trong ngân hàng châu Âu. 1 Kip tăng bởi 0.0000023731240130433 Rupee Mauritius hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Kip đang tăng so với Rupee Mauritius tiếng Ukraina theo châu Âu. Chi phí của 1 Kip ngày nay bằng với 0.002168 Rupee Mauritius của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Kip Đến Rupee Mauritius Kip Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex Kip Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Kip Đến Rupee Mauritius Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Kip với Rupee Mauritius trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Giá trị của Kip đến Rupee Mauritius cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Kip sang Rupee Mauritius cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.002168 0.0000023731240130433
28.04.2024 0.002166 0.00000072389271646304
27.04.2024 0.002165 -0.000013096427337326
26.04.2024 0.002178 -0.00000093421703330774
25.04.2024 0.002179 -0.000014054640465464
Kip (LAK)

Giá của 1 000 Kip theo tỷ giá hối đoái là 2.17 Rupee Mauritius. Chi phí của 5 000 Kip cho Rupee Mauritius hiện bằng với 10.84. Đối với 10 000 Kip bạn cần thanh toán 21.68 Rupee Mauritius. 25 000 Kip hiện có giá trị 54.20 Rupee Mauritius. 1 Kip hiện bằng với 0.002168 Rupee Mauritius. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Kip đã trở nên đắt hơn bởi 0.0000023731240130433 Rupee Mauritius ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 LAK 5 000 LAK 10 000 LAK 25 000 LAK 50 000 LAK 100 000 LAK 250 000 LAK 500 000 LAK
2.17 MUR 10.84 MUR 21.68 MUR 54.20 MUR 108.40 MUR 216.80 MUR 542.01 MUR 1 084.01 MUR
Rupee Mauritius (MUR)

1 Rupee Mauritius theo tỷ giá hối đoái là 461.25 Kip. Chi phí của 5 Rupee Mauritius trong Kip hiện bằng với 5. Đối với 10 MUR bạn cần thanh toán 4 612.50 Kip . 25 Rupee Mauritius hiện là 11 531.24 Kip. Kip tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Rupee Mauritius. Đối với 1 Kip bây giờ bạn cần thanh toán 0.002168 Rupee Mauritius theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 MUR 5 MUR 10 MUR 25 MUR 50 MUR 100 MUR 250 MUR 500 MUR
461.25 LAK 2 306.25 LAK 4 612.50 LAK 11 531.24 LAK 23 062.48 LAK 46 124.95 LAK 115 312.38 LAK 230 624.76 LAK