Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 03:00

Kip Đến Vatu Tỷ giá

Kip Đến Vatu tỷ giá hối đoái hiện nay. Kip giá trị trong Vatu ngày hôm nay.

Kip Đến Vatu tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kip (LAK) bằng 0.005559 Vatu (VUV)
1 Vatu (VUV) bằng 179.88 Kip (LAK)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Kip sang Vatu hôm nay. Tỷ giá hối đoái của Kip thành Vatu xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kip hiện là 0.005559 Vatu ở Châu Âu. 1 Kip giảm bởi -0.0000092658292357075 Vatu hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Kip tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Vatu theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Kip hiện có giá 0.005559 Vatu - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Kip Đến Vatu Kip Đến Vatu sống trên thị trường ngoại hối Forex Kip Đến Vatu lịch sử tỷ giá hối đoái

Kip Đến Vatu Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024

Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Kip với Vatu tiếng Ukraina. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Kip thành Vatu cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 0.005559 -0.0000092658292357075
12.05.2024 0.005569 0.0000047748332115856
11.05.2024 0.005564 -0.000023076580013297
10.05.2024 0.005587 0.000030317116866446
09.05.2024 0.005557 -0.00000027296066757321
Kip (LAK)

Chi phí của 1 000 Kip cho Vatu hiện bằng với 5.56. Để mua 5 000 Kip mỗi Vatu hôm nay bạn cần phải trả 27.80 VUV. Để mua 10 000 Kip mỗi Vatu hôm nay bạn cần phải trả 55.59 VUV. 138.98 Vatu chi phí của 25 000 Kip tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Kip bằng với 0.005559 Vatu theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Kip giảm bởi -0.0000092658292357075 Vatu hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 LAK 5 000 LAK 10 000 LAK 25 000 LAK 50 000 LAK 100 000 LAK 250 000 LAK 500 000 LAK
5.56 VUV 27.80 VUV 55.59 VUV 138.98 VUV 277.97 VUV 555.93 VUV 1 389.83 VUV 2 779.66 VUV
Vatu (VUV)

179.88 Kip hôm nay có giá 1 VUV tại sàn giao dịch tỷ lệ. 5 Vatu hiện là 899.39 Kip. 1 798.78 Kip, chi phí của 10 Vatu theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 4 496.95 Kip, chi phí của 25 Vatu theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Kip tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Vatu. Chi phí của 1 Kip ngày nay là 0.005559 Vatu, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 VUV 5 VUV 10 VUV 25 VUV 50 VUV 100 VUV 250 VUV 500 VUV
179.88 LAK 899.39 LAK 1 798.78 LAK 4 496.95 LAK 8 993.90 LAK 17 987.79 LAK 44 969.48 LAK 89 938.95 LAK