Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 13:30

Pound Liban Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Pound Liban Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Pound Liban giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Pound Liban Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Liban (LBP) bằng 0.0000000048321928096245 (XAU)
1 (XAU) bằng 206 945 384.71 Pound Liban (LBP)

Tỷ giá hối đoái của Pound Liban thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) xảy ra mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái của Pound Liban sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 09/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pound Liban hiện là 0.0000000048321928096245 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ở Châu Âu. 1 Pound Liban tăng bởi 0.0000000000030455094526657 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Pound Liban đang tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina theo châu Âu. Chi phí của 1 Pound Liban ngày nay bằng với 0.0000000048321928096245 Troy ounce vàng / vàng điện tử) của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Pound Liban Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Pound Liban Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Pound Liban Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Liban Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 09 có thể 2024

Tính năng động của Pound Liban đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Pound Liban với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Pound Liban sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.0000000048321928096247 0.0000000000030455094526657
08.05.2024 0.000000004829147300172 0.00000000002117120082974
07.05.2024 0.0000000048079760993423 -0.000000000039028008975834
06.05.2024 0.0000000048470041083181 -0.000000000015651548628647
05.05.2024 0.0000000048626556569467 0.000000000015557442661021
Pound Liban (LBP)

Để mua 1 000 000 000 Pound Liban mỗi Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bạn cần phải trả 4.83 XAU. Đối với 5 000 000 000 Pound Liban bạn cần thanh toán 24.16 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 48.32 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay có giá 10 000 000 000 Pound Liban tại tỷ giá. 120.80 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí của 25 000 000 000 Pound Liban tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Pound Liban hiện là 0.0000000048321928096245 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Pound Liban tăng bởi 0.0000000000030455094526657 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 000 000 LBP 5 000 000 000 LBP 10 000 000 000 LBP 25 000 000 000 LBP 50 000 000 000 LBP 100 000 000 000 LBP 250 000 000 000 LBP 500 000 000 000 LBP
4.83 XAU 24.16 XAU 48.32 XAU 120.80 XAU 241.61 XAU 483.22 XAU 1 208.05 XAU 2 416.10 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Pound Liban hiện bằng với 1. 1 034 726 923.57 Pound Liban hôm nay có giá 5 XAU tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Pound Liban hiện bằng với 10. 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 5 173 634 617.85 Pound Liban. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Pound Liban đã tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 1 Pound Liban bây giờ bạn cần thanh toán 0.0000000048321928096245 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
206 945 384.71 LBP 1 034 726 923.57 LBP 2 069 453 847.14 LBP 5 173 634 617.85 LBP 10 347 269 235.70 LBP 20 694 538 471.40 LBP 51 736 346 178.50 LBP 103 472 692 357 LBP