Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 13:00

Rupee Sri Lanka Đến Dollar Đông Carribean Tỷ giá

Rupee Sri Lanka Đến Dollar Đông Carribean tỷ giá hối đoái hiện nay. Rupee Sri Lanka giá trị trong Dollar Đông Carribean ngày hôm nay.

Rupee Sri Lanka Đến Dollar Đông Carribean tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rupee Sri Lanka (LKR) bằng 0.009111 Dollar Đông Carribean (XCD)
1 Dollar Đông Carribean (XCD) bằng 109.76 Rupee Sri Lanka (LKR)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Rupee Sri Lanka sang Dollar Đông Carribean hôm nay. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka thành Dollar Đông Carribean trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rupee Sri Lanka hôm nay là 0.009111 Dollar Đông Carribean trong ngân hàng châu Âu. 1 Rupee Sri Lanka tăng bởi 0.000025584841898966 Dollar Đông Carribean hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dollar Đông Carribean theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Rupee Sri Lanka ngày nay bằng với 0.009111 Dollar Đông Carribean của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Rupee Sri Lanka Đến Dollar Đông Carribean Rupee Sri Lanka Đến Dollar Đông Carribean sống trên thị trường ngoại hối Forex Rupee Sri Lanka Đến Dollar Đông Carribean lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Sri Lanka Đến Dollar Đông Carribean Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Giá trị của Rupee Sri Lanka đến Dollar Đông Carribean cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka với Dollar Đông Carribean tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka sang Dollar Đông Carribean trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka đến Dollar Đông Carribean từ năm 1992. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka thành Dollar Đông Carribean cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.009111 0.000025584841898966
30.04.2024 0.009085 -0.000032887939902611
29.04.2024 0.009118 0.000010213597992807
28.04.2024 0.009108 -
27.04.2024 0.009108 0.0000059979643321113
Rupee Sri Lanka (LKR)

Giá của 1 000 Rupee Sri Lanka theo tỷ giá hối đoái là 9.11 Dollar Đông Carribean. 45.55 Dollar Đông Carribean hôm nay có giá 5 000 Rupee Sri Lanka tại tỷ giá. 91.11 Dollar Đông Carribean chi phí của 10 000 Rupee Sri Lanka tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Để mua 25 000 Rupee Sri Lanka mỗi Dollar Đông Carribean hôm nay bạn cần phải trả 227.76 XCD. 1 Rupee Sri Lanka hôm nay bằng với 0.009111 Dollar Đông Carribean theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Rupee Sri Lanka đã trở nên đắt hơn bởi 0.000025584841898966 Dollar Đông Carribean ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 LKR 5 000 LKR 10 000 LKR 25 000 LKR 50 000 LKR 100 000 LKR 250 000 LKR 500 000 LKR
9.11 XCD 45.55 XCD 91.11 XCD 227.76 XCD 455.53 XCD 911.06 XCD 2 277.64 XCD 4 555.28 XCD
Dollar Đông Carribean (XCD)

1 Dollar Đông Carribean hiện là 109.76 Rupee Sri Lanka. 548.81 Rupee Sri Lanka, chi phí của 5 Dollar Đông Carribean theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Để mua 10 Dollar Đông Carribean cho Rupee Sri Lanka ngay hôm nay bạn cần phải trả 1 097.63 LKR. Giá của 25 Dollar Đông Carribean theo tỷ giá hối đoái là 2 744.07 Rupee Sri Lanka. Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Dollar Đông Carribean. Hôm nay, 1 Rupee Sri Lanka có giá 0.009111 Dollar Đông Carribean tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 XCD 5 XCD 10 XCD 25 XCD 50 XCD 100 XCD 250 XCD 500 XCD
109.76 LKR 548.81 LKR 1 097.63 LKR 2 744.07 LKR 5 488.14 LKR 10 976.27 LKR 27 440.69 LKR 54 881.37 LKR